|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
23825 |
Giải nhất |
70849 |
Giải nhì |
81869 |
Giải ba |
62236 12526 |
Giải tư |
62045 09467 42062 61209 95912 84310 08982 |
Giải năm |
1151 |
Giải sáu |
9769 6824 7853 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 0,2 | 1,6,8 | 2 | 4,5,6 | 5 | 3 | 6 | 2 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 1,3 | 0,2,3 | 6 | 0,2,7,92 | 6 | 7 | | | 8 | 2 | 0,4,62 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
59480 |
Giải nhất |
19521 |
Giải nhì |
56663 |
Giải ba |
05216 78007 |
Giải tư |
56968 45035 38252 88207 67718 22971 79114 |
Giải năm |
1311 |
Giải sáu |
0899 3347 3699 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,72 | 0,1,2,7 | 1 | 1,4,6,8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 1 | 4 | 7 | 3 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 3,8 | 02,4 | 7 | 1,6 | 1,6 | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
33462 |
Giải nhất |
15981 |
Giải nhì |
04500 |
Giải ba |
29960 28950 |
Giải tư |
46057 48050 03362 16890 97103 00756 82485 |
Giải năm |
9560 |
Giải sáu |
2754 1859 3783 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,62,9 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | | 62 | 2 | | 0,82 | 3 | | 5 | 4 | | 8 | 5 | 02,4,6,7 8,9 | 5 | 6 | 02,22 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 1,32,5 | 5 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
20005 |
Giải nhất |
04988 |
Giải nhì |
57433 |
Giải ba |
92216 59991 |
Giải tư |
72357 66489 34915 63574 80264 06744 71719 |
Giải năm |
5403 |
Giải sáu |
9490 9958 8921 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 2,9 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 3 | 4,6,7 | 4 | 4,6 | 0,1 | 5 | 7,8 | 1,4 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2,4 | 5,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30899 |
Giải nhất |
75016 |
Giải nhì |
94207 |
Giải ba |
89923 56313 |
Giải tư |
62516 71916 36336 30793 73950 65500 94665 |
Giải năm |
5980 |
Giải sáu |
2713 8742 6398 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8 | 0 | 02,7 | | 1 | 32,63 | 3,4 | 2 | 3 | 12,2,9 | 3 | 2,6 | | 4 | 2 | 6 | 5 | 0 | 13,3 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
22365 |
Giải nhất |
00428 |
Giải nhì |
06380 |
Giải ba |
62719 81558 |
Giải tư |
73849 34033 16282 76968 29567 50318 15461 |
Giải năm |
5255 |
Giải sáu |
4467 6949 1077 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,8,9 | 8 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 92 | 5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 1,5,72,8 | 62,7 | 7 | 7 | 1,2,5,6 | 8 | 0,2 | 1,42 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
74733 |
Giải nhất |
97477 |
Giải nhì |
27710 |
Giải ba |
02582 46926 |
Giải tư |
60947 98225 14508 78068 69499 70965 55774 |
Giải năm |
1955 |
Giải sáu |
3628 7003 5908 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,82 | | 1 | 0 | 8 | 2 | 5,6,8 | 0,3 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | 7 | 2,5,62 | 5 | 5 | 2 | 6 | 4,52,8 | 4,7 | 7 | 4,7 | 02,2,6 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43602 |
Giải nhất |
04581 |
Giải nhì |
62387 |
Giải ba |
14794 67671 |
Giải tư |
93947 36949 27881 51846 70844 92103 30832 |
Giải năm |
6051 |
Giải sáu |
2085 4797 3912 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32 | 5,7,82 | 1 | 2,8 | 0,1,3 | 2 | | 02 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 4,6,7,9 | 8 | 5 | 1 | 4 | 6 | | 4,8,9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 12,5,7 | 4 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|