|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
164281 |
Giải nhất |
13915 |
Giải nhì |
37362 |
Giải ba |
54282 16145 |
Giải tư |
76768 82736 95548 57118 85659 84582 47268 |
Giải năm |
6716 |
Giải sáu |
5894 7986 2526 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 2,5,6,8 | 1,6,82 | 2 | 6,7 | | 3 | 6 | 9 | 4 | 5,8 | 1,4 | 5 | 9 | 1,2,3,8 | 6 | 2,82 | 2 | 7 | | 1,4,62 | 8 | 1,22,6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
318092 |
Giải nhất |
61866 |
Giải nhì |
99546 |
Giải ba |
93127 52070 |
Giải tư |
46867 85245 22083 81206 56082 12556 87635 |
Giải năm |
9564 |
Giải sáu |
0735 2738 8916 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,7 | 8 | 3 | 52,8 | 6 | 4 | 5,6 | 32,4,8 | 5 | 6 | 0,1,4,5 6 | 6 | 4,6,7 | 2,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
022200 |
Giải nhất |
18563 |
Giải nhì |
52163 |
Giải ba |
42231 86444 |
Giải tư |
51321 67438 73971 79274 76163 54314 97264 |
Giải năm |
8745 |
Giải sáu |
7114 5965 6675 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,3,7 | 1 | 42 | | 2 | 1 | 63 | 3 | 1,82 | 12,4,6,7 | 4 | 4,5 | 4,6,7 | 5 | | | 6 | 33,4,5,9 | | 7 | 1,4,5 | 32 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
220325 |
Giải nhất |
43672 |
Giải nhì |
77954 |
Giải ba |
19330 09348 |
Giải tư |
50639 10946 99487 04310 67997 18893 00919 |
Giải năm |
9575 |
Giải sáu |
5760 3838 0790 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,9 | 0 | | | 1 | 0,6,9 | 7 | 2 | 5 | 9 | 3 | 0,8,9 | 5 | 4 | 6,8 | 2,7 | 5 | 4 | 1,4 | 6 | 0 | 8,92 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 7 | 1,3 | 9 | 0,3,72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
943256 |
Giải nhất |
06026 |
Giải nhì |
38082 |
Giải ba |
28075 01306 |
Giải tư |
63900 53094 10137 48535 16881 59084 21192 |
Giải năm |
4806 |
Giải sáu |
3358 5333 6551 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | 5,8 | 1 | | 8,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,4,5,7 | 3,8,9 | 4 | | 3,7 | 5 | 1,6,8 | 02,2,5 | 6 | | 3 | 7 | 5 | 5 | 8 | 1,2,4 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
812973 |
Giải nhất |
28321 |
Giải nhì |
48727 |
Giải ba |
11034 22854 |
Giải tư |
05350 10310 72949 90750 08003 16914 00440 |
Giải năm |
4656 |
Giải sáu |
5553 4338 9518 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,4,8 | | 2 | 1,6,7 | 0,5,7 | 3 | 42,8 | 1,32,5 | 4 | 0,9 | | 5 | 02,3,4,6 | 2,5 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 1,3 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
976668 |
Giải nhất |
37701 |
Giải nhì |
48608 |
Giải ba |
50967 75670 |
Giải tư |
78999 91290 07643 56078 41313 26909 22856 |
Giải năm |
3494 |
Giải sáu |
3402 7911 4628 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0,6 | 2 | 8 | 1,4 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 0,8 | 0,2,6,7 | 8 | | 0,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|