|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
905485 |
Giải nhất |
09953 |
Giải nhì |
84380 |
Giải ba |
47707 05784 |
Giải tư |
24852 47297 55325 00084 10690 39221 24487 |
Giải năm |
3216 |
Giải sáu |
7260 5486 6052 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,7,8 | 2 | 1 | 6 | 52 | 2 | 1,5 | 0,5 | 3 | | 82 | 4 | | 2,8 | 5 | 22,3 | 1,8 | 6 | 0 | 0,8,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,42,5,6 7 | | 9 | 0,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
868768 |
Giải nhất |
15248 |
Giải nhì |
23270 |
Giải ba |
22880 85283 |
Giải tư |
57641 92289 05298 78201 67763 39894 16415 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
3695 7816 8606 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,6 | 0,4 | 1 | 4,5,6 | | 2 | 9 | 6,8 | 3 | | 1,9 | 4 | 1,8 | 1,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,8 | | 7 | 0 | 4,6,9 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 0,4,5,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
092558 |
Giải nhất |
18847 |
Giải nhì |
34158 |
Giải ba |
59252 10289 |
Giải tư |
63509 06818 31729 56296 35305 11970 28353 |
Giải năm |
9248 |
Giải sáu |
4258 2230 8291 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 52,9 | 9 | 1 | 8 | 5 | 2 | 9 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 7,8 | 02 | 5 | 2,3,83 | 9 | 6 | | 4 | 7 | 0 | 1,4,53 | 8 | 0,9 | 0,2,8 | 9 | 1,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
618848 |
Giải nhất |
09885 |
Giải nhì |
86161 |
Giải ba |
86859 09981 |
Giải tư |
23657 11544 12854 53216 31965 24662 25206 |
Giải năm |
1355 |
Giải sáu |
6823 6421 4534 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2,6,8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 4,5,8 | 4,5,6,8 | 5 | 4,5,7,9 | 0,1 | 6 | 1,2,5 | 5 | 7 | | 4 | 8 | 0,1,5 | 5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
140915 |
Giải nhất |
35437 |
Giải nhì |
20681 |
Giải ba |
55754 16413 |
Giải tư |
69880 62643 68273 29091 33959 50202 35016 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
2434 3789 3899 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 3,5,6 | 0 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 4,5,7 | 3,5 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 4,9 | 1 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3 | | 8 | 0,1,9 | 5,8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
367422 |
Giải nhất |
17056 |
Giải nhì |
74588 |
Giải ba |
09833 40301 |
Giải tư |
62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 |
Giải năm |
3017 |
Giải sáu |
2357 1945 9322 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 0,3,7 | 22,7 | 2 | 12,22 | 1,3,8 | 3 | 3 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | | 1,5 | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508930 |
Giải nhất |
30005 |
Giải nhì |
68431 |
Giải ba |
98209 60870 |
Giải tư |
10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
0955 6585 4438 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 5,9 | 3,6,9 | 1 | 4 | 6 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0,1,8 | 1 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1,2 | | 7 | 02,6 | 2,3,9 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|