|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
653585 |
Giải nhất |
78773 |
Giải nhì |
82141 |
Giải ba |
35965 19528 |
Giải tư |
53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 |
Giải năm |
2528 |
Giải sáu |
8255 5980 1315 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3,4 | 1 | 5 | | 2 | 5,82 | 63,7 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1,5 | 1,2,4,5 6,8 | 5 | 5 | | 6 | 33,5,9 | 7 | 7 | 3,4,7 | 22 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
863063 |
Giải nhất |
87516 |
Giải nhì |
24140 |
Giải ba |
46575 75067 |
Giải tư |
44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
Giải năm |
4187 |
Giải sáu |
7748 3022 9266 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 0,6 | 2,4 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0,2,8 | 7 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 1,3,6,7 | 6,8 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 7 | | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
491742 |
Giải nhất |
36955 |
Giải nhì |
08737 |
Giải ba |
58028 28138 |
Giải tư |
60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 |
Giải năm |
3905 |
Giải sáu |
3091 0084 6394 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 5 | 9 | 1 | | 4 | 2 | 02,6,8,9 | | 3 | 7,8 | 6,8,9 | 4 | 2,7 | 0,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 4,9 | 3,4 | 7 | | 2,3 | 8 | 4,9 | 2,6,8 | 9 | 0,1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
312058 |
Giải nhất |
61225 |
Giải nhì |
19413 |
Giải ba |
82566 11638 |
Giải tư |
36147 94470 25278 00715 45767 53545 99445 |
Giải năm |
1815 |
Giải sáu |
7302 1786 1767 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | | 1 | 32,52 | 0 | 2 | 5 | 12 | 3 | 5,8 | | 4 | 52,7 | 12,2,3,42 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 6,72 | 4,62 | 7 | 0,8 | 3,5,7 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
379343 |
Giải nhất |
31564 |
Giải nhì |
34140 |
Giải ba |
22708 59457 |
Giải tư |
49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
Giải năm |
3226 |
Giải sáu |
6257 7113 9260 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6,8 | | 1 | 3 | 9 | 2 | 4,62 | 1,4 | 3 | 7 | 2,62 | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 72 | 0,22 | 6 | 0,42,7,8 | 3,52,6 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
074334 |
Giải nhất |
34482 |
Giải nhì |
17597 |
Giải ba |
31598 66170 |
Giải tư |
08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
Giải năm |
4669 |
Giải sáu |
1311 8185 3960 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,4 | 1 | 1 | 2,82 | 2 | 2,5 | 32 | 3 | 32,4,9 | 3 | 4 | 1 | 2,8 | 5 | | | 6 | 0,9 | 7,9 | 7 | 0,7,8 | 7,9 | 8 | 22,5 | 3,6 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|