|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
441312 |
Giải nhất |
72326 |
Giải nhì |
89777 |
Giải ba |
18417 31713 |
Giải tư |
87722 78781 97056 25375 59019 00333 62594 |
Giải năm |
6397 |
Giải sáu |
3828 0144 1847 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 8 | 1 | 2,3,7,9 | 1,2 | 2 | 2,6,8 | 1,3 | 3 | 0,3 | 4,9 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | | 1,4,7,9 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 1 | 1 | 9 | 0,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
418894 |
Giải nhất |
34204 |
Giải nhì |
97541 |
Giải ba |
48137 10266 |
Giải tư |
21158 56507 07741 08511 69821 89885 06511 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
7633 8382 6727 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 12,2,42,8 | 1 | 12 | 8 | 2 | 1,7 | 3,7 | 3 | 3,7 | 0,9 | 4 | 12 | 8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 0,2,3,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 1,2,5 | | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
163613 |
Giải nhất |
63745 |
Giải nhì |
72269 |
Giải ba |
12659 40555 |
Giải tư |
46641 15721 09419 62978 99991 60831 39008 |
Giải năm |
6792 |
Giải sáu |
6548 7818 2361 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,3,4,6 9 | 1 | 3,8,9 | 9 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 1 | | 4 | 1,5,7,8 | 4,5 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 8 | 0,1,2,4 7 | 8 | | 1,5,6 | 9 | 1,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
235979 |
Giải nhất |
87746 |
Giải nhì |
12210 |
Giải ba |
82009 74603 |
Giải tư |
12345 98470 22070 95914 14359 76258 10612 |
Giải năm |
1801 |
Giải sáu |
9506 7648 4528 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,3,6,9 | 0,9 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 8 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 5,6,8 | 4,9 | 5 | 8,9 | 0,4 | 6 | | | 7 | 02,9 | 2,4,5 | 8 | | 0,5,7 | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
969986 |
Giải nhất |
02166 |
Giải nhì |
48145 |
Giải ba |
92218 03939 |
Giải tư |
86073 33117 70528 46545 40003 02288 92503 |
Giải năm |
1834 |
Giải sáu |
6126 1587 0108 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,82 | | 1 | 7,8 | | 2 | 6,8 | 02,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 52 | 42 | 5 | | 2,62,8 | 6 | 62 | 1,8 | 7 | 3 | 02,1,2,8 | 8 | 6,7,8 | 3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
728981 |
Giải nhất |
24738 |
Giải nhì |
74705 |
Giải ba |
76599 28648 |
Giải tư |
99856 43409 10787 93462 73378 81341 69838 |
Giải năm |
5788 |
Giải sáu |
8554 0504 9356 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,9 | 3,4,8 | 1 | | 6 | 2 | 5 | | 3 | 1,82 | 0,5 | 4 | 1,8 | 0,2 | 5 | 4,62 | 52 | 6 | 2 | 8 | 7 | 8 | 32,4,7,8 | 8 | 1,7,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
458189 |
Giải nhất |
87033 |
Giải nhì |
57046 |
Giải ba |
53234 45663 |
Giải tư |
51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 |
Giải năm |
5039 |
Giải sáu |
7807 9218 4425 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2 | 5,6 | 3,6 | 3 | 0,3,4,93 | 3,9 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 3,9 | 0,8 | 7 | | 1 | 8 | 7,9 | 33,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
528255 |
Giải nhất |
19145 |
Giải nhì |
20215 |
Giải ba |
72378 75548 |
Giải tư |
98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
Giải năm |
3851 |
Giải sáu |
6627 2755 0010 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 5,9 | 1 | 0,52,8 | | 2 | 7 | | 3 | | | 4 | 5,8 | 12,4,53,7 | 5 | 1,53,7 | | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 5,8 | 1,4,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|