|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
313464 |
Giải nhất |
88784 |
Giải nhì |
26038 |
Giải ba |
45307 93880 |
Giải tư |
22125 31977 17662 92695 86431 00630 33814 |
Giải năm |
8390 |
Giải sáu |
9277 4282 9269 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 2,5 | | 3 | 0,1,8 | 1,6,8,9 | 4 | | 2,9 | 5 | | | 6 | 2,4,9 | 0,72 | 7 | 72 | 3 | 8 | 0,2,4 | 6 | 9 | 0,4,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
141813 |
Giải nhất |
01357 |
Giải nhì |
98115 |
Giải ba |
85111 74163 |
Giải tư |
40310 63082 35693 88785 52241 34434 72917 |
Giải năm |
5570 |
Giải sáu |
3568 3104 1425 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 0,1,3,5 7 | 2,8 | 2 | 2,5 | 1,6,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 7 | | 6 | 3,8 | 1,5 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,2,5 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
918154 |
Giải nhất |
38580 |
Giải nhì |
41599 |
Giải ba |
13370 06313 |
Giải tư |
44403 57140 02435 77666 15359 89590 67163 |
Giải năm |
1704 |
Giải sáu |
6654 4924 9538 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 3 | 7 | 2 | 4 | 0,1,6 | 3 | 5,8 | 0,2,52 | 4 | 0 | 3 | 5 | 42,9 | 6 | 6 | 3,6 | | 7 | 0,2 | 0,3 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
038480 |
Giải nhất |
96253 |
Giải nhì |
76617 |
Giải ba |
11605 42887 |
Giải tư |
99090 23501 67287 64763 56969 93964 20214 |
Giải năm |
4779 |
Giải sáu |
0674 9785 3909 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,5,9 | 0 | 1 | 4,7 | 8 | 2 | | 5,6 | 3 | | 1,6,7 | 4 | | 0,8 | 5 | 3 | | 6 | 3,4,9 | 1,82 | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 0,2,5,72 8 | 0,6,7 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
011149 |
Giải nhất |
74399 |
Giải nhì |
78538 |
Giải ba |
33284 68781 |
Giải tư |
92555 97460 59533 07302 68947 82235 65552 |
Giải năm |
5364 |
Giải sáu |
0810 8202 1934 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 22 | 8 | 1 | 0,7 | 02,5 | 2 | | 3 | 3 | 3,4,5,8 | 3,6,8 | 4 | 7,9 | 3,5 | 5 | 2,5,8 | | 6 | 0,4 | 1,4 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,4 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
369981 |
Giải nhất |
64863 |
Giải nhì |
67287 |
Giải ba |
41033 38022 |
Giải tư |
89235 65858 13717 68459 16882 40237 44115 |
Giải năm |
9952 |
Giải sáu |
5783 1834 6306 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 8 | 1 | 5,6,7 | 2,5,8 | 2 | 2 | 3,6,8 | 3 | 3,4,5,7 | 3 | 4 | | 1,3 | 5 | 0,2,8,9 | 0,1 | 6 | 3 | 1,3,8 | 7 | | 5 | 8 | 1,2,3,7 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
061902 |
Giải nhất |
55159 |
Giải nhì |
25215 |
Giải ba |
70998 27730 |
Giải tư |
40520 18279 94477 74830 21706 98017 35391 |
Giải năm |
1407 |
Giải sáu |
1622 9305 0618 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,5,6,7 | 9 | 1 | 5,7,8 | 0,2 | 2 | 0,2 | | 3 | 02 | | 4 | 5,8 | 0,1,4 | 5 | 9 | 0 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 7,9 | 1,4,9 | 8 | | 5,7 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|