|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
296550 |
Giải nhất |
55678 |
Giải nhì |
91307 |
Giải ba |
61719 05448 |
Giải tư |
89520 44169 41206 63447 00535 81459 05849 |
Giải năm |
2175 |
Giải sáu |
7116 5269 8168 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,7 | | 1 | 3,4,6,9 | | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | 1 | 4 | 7,8,9 | 3,7 | 5 | 0,9 | 0,1 | 6 | 8,92 | 0,4 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | | 1,4,5,62 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
857317 |
Giải nhất |
23942 |
Giải nhì |
27386 |
Giải ba |
88610 42813 |
Giải tư |
92248 82904 17038 90841 83490 45537 59200 |
Giải năm |
9363 |
Giải sáu |
8110 4039 9289 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,9 | 0 | 0,4 | 4 | 1 | 02,3,7 | 4,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 7,8,9 | 0 | 4 | 1,2,8 | | 5 | | 8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | | 3,4 | 8 | 2,6,92 | 3,82 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
655708 |
Giải nhất |
51543 |
Giải nhì |
79226 |
Giải ba |
28620 84439 |
Giải tư |
51976 40121 30482 75514 03388 20283 67019 |
Giải năm |
9520 |
Giải sáu |
5824 1710 1240 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,4,9 | 6,8 | 2 | 02,1,4,6 | 4,8 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 0,3 | 9 | 5 | | 2,7 | 6 | 2 | | 7 | 6 | 0,8 | 8 | 2,3,8 | 1,3 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
385965 |
Giải nhất |
20763 |
Giải nhì |
29881 |
Giải ba |
43932 87261 |
Giải tư |
07437 17528 40984 23600 52719 53975 40852 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
4073 3954 1042 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 92 | 32,4,5 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 22,7 | 5,8 | 4 | 2 | 6,7,8 | 5 | 2,4 | | 6 | 1,3,5 | 3 | 7 | 3,5 | 2 | 8 | 1,4,5 | 12 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
142466 |
Giải nhất |
49349 |
Giải nhì |
38225 |
Giải ba |
52876 99402 |
Giải tư |
17391 91098 90730 78285 48228 78192 21858 |
Giải năm |
3173 |
Giải sáu |
1553 4142 2025 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1 | 0,4,9 | 2 | 52,8 | 5,7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 2,9 | 22,8 | 5 | 3,4,8 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 3,6 | 2,5,9 | 8 | 5 | 4 | 9 | 1,2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
975274 |
Giải nhất |
40049 |
Giải nhì |
45001 |
Giải ba |
47172 03936 |
Giải tư |
02882 54777 22674 44827 01418 22768 87200 |
Giải năm |
8849 |
Giải sáu |
1737 1380 5198 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 6,7 | 72 | 4 | 92 | | 5 | 3 | 3 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 2,3,42,7 | 1,6,9 | 8 | 0,2 | 42 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
321966 |
Giải nhất |
15767 |
Giải nhì |
29808 |
Giải ba |
47704 18785 |
Giải tư |
73089 61299 15678 95566 03083 07512 56411 |
Giải năm |
8956 |
Giải sáu |
2793 7334 6195 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1 | 2 | | 8,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 8,9 | 5 | 6 | 1,5,62 | 6 | 62,7 | 1,6 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 3,5,9 | 8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|