|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
930074 |
Giải nhất |
15503 |
Giải nhì |
55542 |
Giải ba |
47210 70400 |
Giải tư |
05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 |
Giải năm |
1462 |
Giải sáu |
3045 0781 7498 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4,6 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | | 4,7 | 4 | 2,4,5,7 | 4,5 | 5 | 5 | | 6 | 2,7,8 | 4,6 | 7 | 4 | 6,92 | 8 | 1 | 1 | 9 | 82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
685529 |
Giải nhất |
97938 |
Giải nhì |
41700 |
Giải ba |
21713 69994 |
Giải tư |
72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
Giải năm |
9573 |
Giải sáu |
0261 9758 2818 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,6 | 1 | 3,8,9 | | 2 | 3,9 | 1,2,7 | 3 | 8 | 0,8,9 | 4 | | | 5 | 8 | | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 3,9 | 1,3,5,9 | 8 | 4 | 1,2,7 | 9 | 4,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
659449 |
Giải nhất |
69184 |
Giải nhì |
53544 |
Giải ba |
21723 64748 |
Giải tư |
58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 |
Giải năm |
9884 |
Giải sáu |
2607 6065 5506 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6,7 | 3,6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 1 | 2,4,7,83 | 4 | 4,8,9 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 1,5,7 | 0,6 | 7 | 4 | 4 | 8 | 43 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
246670 |
Giải nhất |
82934 |
Giải nhì |
30056 |
Giải ba |
82959 73775 |
Giải tư |
78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 |
Giải năm |
8466 |
Giải sáu |
0756 4413 0203 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,9 | | 1 | 3 | 7,8,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 7 | 5 | 63,9 | 53,6 | 6 | 6 | 2,3,7 | 7 | 0,2,5,7 | 3 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
703929 |
Giải nhất |
80713 |
Giải nhì |
19827 |
Giải ba |
43547 99703 |
Giải tư |
10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 |
Giải năm |
1553 |
Giải sáu |
1478 3340 1357 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,5 | | 1 | 3 | | 2 | 3,7,9 | 0,1,2,5 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 0,7,8 | 0,3 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 0,7 | 2,4,5,6 | 7 | 0,8 | 4,7 | 8 | | 2 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
716241 |
Giải nhất |
26791 |
Giải nhì |
57058 |
Giải ba |
18741 57487 |
Giải tư |
67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
Giải năm |
1845 |
Giải sáu |
8036 0224 2258 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 42,9 | 1 | | 0,7 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 12,4,5 | 2,4 | 5 | 3,6,82 | 3,5 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 52,9 | 8 | 7 | | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
470358 |
Giải nhất |
84649 |
Giải nhì |
61742 |
Giải ba |
63901 02325 |
Giải tư |
39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 |
Giải năm |
6508 |
Giải sáu |
4721 0445 2651 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,2,5 | 1 | | 4 | 2 | 1,5 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 0,2,5,9 | 2,4 | 5 | 1,8,92 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 0,7 | 0,5 | 8 | | 0,4,52 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
454950 |
Giải nhất |
60300 |
Giải nhì |
91600 |
Giải ba |
25016 86794 |
Giải tư |
00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 |
Giải năm |
0522 |
Giải sáu |
7858 7060 7327 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5,6 | 0 | 02,6 | 2 | 1 | 0,3,6,7 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,5 | 3 | | 5,9 | 4 | | | 5 | 0,3,4,8 | 0,1 | 6 | 0,7 | 1,2,6 | 7 | | 5 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|