|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
940994 |
Giải nhất |
80570 |
Giải nhì |
76964 |
Giải ba |
36613 57561 |
Giải tư |
73358 60163 19806 28884 01331 82206 83146 |
Giải năm |
8884 |
Giải sáu |
0353 6983 6973 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 62 | 3,6 | 1 | 3 | | 2 | | 1,5,6,7 8 | 3 | 1,4 | 3,6,82,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 3,8 | 02,4 | 6 | 1,3,4 | | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 3,42 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
322733 |
Giải nhất |
21363 |
Giải nhì |
97430 |
Giải ba |
54846 40788 |
Giải tư |
14555 57026 92461 85269 47326 46740 34495 |
Giải năm |
0107 |
Giải sáu |
6523 3671 1028 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 72 | 6,7 | 1 | | | 2 | 3,62,8 | 2,3,6,9 | 3 | 0,3 | | 4 | 0,6 | 5,9 | 5 | 5 | 22,4 | 6 | 1,3,9 | 02 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
505567 |
Giải nhất |
98934 |
Giải nhì |
13156 |
Giải ba |
66488 31291 |
Giải tư |
41477 69178 55889 71718 60930 68118 72328 |
Giải năm |
7549 |
Giải sáu |
0675 5616 2016 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 6,9 | 1 | 62,82 | 4 | 2 | 8 | | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 2,9 | 7 | 5 | 6 | 12,5 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 5,7,8 | 12,2,7,8 | 8 | 8,9 | 4,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
872334 |
Giải nhất |
36335 |
Giải nhì |
78876 |
Giải ba |
57195 02612 |
Giải tư |
58383 54762 58111 69293 00206 10213 98174 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
2703 7018 6155 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,5 | 1 | 1,2,3,8 | 1,6 | 2 | | 0,1,8,9 | 3 | 4,5 | 3,7 | 4 | | 3,5,9 | 5 | 1,5 | 0,7 | 6 | 2,9 | | 7 | 4,6,9 | 1 | 8 | 3 | 6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
775098 |
Giải nhất |
01412 |
Giải nhì |
75471 |
Giải ba |
46351 91139 |
Giải tư |
36705 83729 69238 09682 52617 14131 15335 |
Giải năm |
7569 |
Giải sáu |
4933 7763 3138 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5,7 | 1 | 2,7,9 | 1,8 | 2 | 5,9 | 3,6 | 3 | 1,3,5,82 9 | | 4 | | 0,2,3 | 5 | 1 | | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 1 | 32,9 | 8 | 2 | 1,2,3,6 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
967609 |
Giải nhất |
49327 |
Giải nhì |
58621 |
Giải ba |
37931 22621 |
Giải tư |
85706 36209 07057 51338 04338 02353 03717 |
Giải năm |
7219 |
Giải sáu |
9581 1837 9249 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,92 | 22,3,8 | 1 | 72,9 | | 2 | 12,7 | 5,8 | 3 | 1,7,82 | | 4 | 9 | | 5 | 3,7 | 0 | 6 | | 12,2,3,5 | 7 | | 32 | 8 | 1,3 | 02,1,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
031248 |
Giải nhất |
64772 |
Giải nhì |
38551 |
Giải ba |
59352 79087 |
Giải tư |
01207 07351 82037 51446 14131 65368 53142 |
Giải năm |
6624 |
Giải sáu |
8366 6202 9641 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 3,4,52 | 1 | | 0,4,5,7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 1,3,7 | 2 | 4 | 1,2,6,8 | | 5 | 12,2,6 | 4,5,6 | 6 | 6,8 | 0,3,8 | 7 | 2 | 4,6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
631128 |
Giải nhất |
48980 |
Giải nhì |
71661 |
Giải ba |
01378 64625 |
Giải tư |
12550 79001 95750 28289 87612 27406 16402 |
Giải năm |
8812 |
Giải sáu |
1229 2147 1020 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1,2,6 | 0,6 | 1 | 22,5 | 0,12,8 | 2 | 0,5,8,9 | | 3 | | | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 02 | 0 | 6 | 1 | 4 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 0,2,9 | 2,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|