|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
03776 |
Giải nhất |
59985 |
Giải nhì |
02849 |
Giải ba |
20120 51821 |
Giải tư |
29669 40399 52726 33247 43301 81960 40724 |
Giải năm |
5712 |
Giải sáu |
6288 8657 0393 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,1,4,6 | 9 | 3 | | 2 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 0,1,9 | 4,5 | 7 | 6 | 8 | 8 | 5,8 | 4,6,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
15997 |
Giải nhất |
16056 |
Giải nhì |
81658 |
Giải ba |
28412 09867 |
Giải tư |
58870 21624 78022 67882 14234 48102 91750 |
Giải năm |
9406 |
Giải sáu |
4948 8462 9335 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | | 1 | 2 | 0,1,2,6 8 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 0,6,8 | 0,5 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 0 | 4,5 | 8 | 2 | | 9 | 3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
41295 |
Giải nhất |
72024 |
Giải nhì |
62392 |
Giải ba |
48875 96123 |
Giải tư |
01506 69061 45523 09774 70071 96925 46075 |
Giải năm |
4613 |
Giải sáu |
2462 1105 1949 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 6,7 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 33,4,5,6 | 1,23 | 3 | | 2,7 | 4 | 9 | 0,2,72,9 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,2 | | 7 | 1,4,52 | | 8 | | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73003 |
Giải nhất |
21486 |
Giải nhì |
77647 |
Giải ba |
87415 61386 |
Giải tư |
53353 66990 66143 86596 18571 97582 78837 |
Giải năm |
7579 |
Giải sáu |
9532 7004 1192 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 7 | 1 | 52 | 3,8,9 | 2 | | 0,4,5 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,7 | 12 | 5 | 3 | 82,9 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 2,62,8 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
59106 |
Giải nhất |
49010 |
Giải nhì |
91112 |
Giải ba |
02573 59246 |
Giải tư |
21666 99508 16170 81662 39774 43248 75389 |
Giải năm |
1488 |
Giải sáu |
0072 5399 7148 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6,8 | 0 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | | 7 | 4 | 6,82 | | 5 | | 0,4,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | 0,2,3,4 | 0,42,8 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87819 |
Giải nhất |
63403 |
Giải nhì |
77672 |
Giải ba |
62442 72609 |
Giải tư |
77760 31433 94417 21407 84888 28334 34134 |
Giải năm |
9578 |
Giải sáu |
3841 4193 6354 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7,9 | 4 | 1 | 7,9 | 4,7 | 2 | 5 | 0,3,7,9 | 3 | 3,42 | 32,5 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 2,3,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
95271 |
Giải nhất |
33030 |
Giải nhì |
61143 |
Giải ba |
12305 94654 |
Giải tư |
96378 84012 56195 56524 80728 77609 37674 |
Giải năm |
5797 |
Giải sáu |
9431 9805 7354 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,9 | 3,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 0,1,8 | 2,52,7,9 | 4 | 3 | 02,9 | 5 | 42 | | 6 | | 9 | 7 | 1,4,8 | 2,3,7 | 8 | | 0 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|