|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
583978 |
Giải nhất |
00798 |
Giải nhì |
70814 |
Giải ba |
74314 77796 |
Giải tư |
90748 14275 89434 17804 65633 58031 52231 |
Giải năm |
5487 |
Giải sáu |
3715 1413 6690 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 32 | 1 | 3,42,5 | | 2 | | 1,3 | 3 | 12,3,4,6 | 0,12,3 | 4 | 8 | 0,1,7 | 5 | | 3,9 | 6 | | 8 | 7 | 5,8 | 4,7,9 | 8 | 7 | | 9 | 0,6,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
354939 |
Giải nhất |
95097 |
Giải nhì |
53331 |
Giải ba |
45290 57462 |
Giải tư |
80815 09558 15443 44339 87240 73596 05724 |
Giải năm |
4322 |
Giải sáu |
2065 9102 0696 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0,2,3,6 | 2 | 2,4 | 4 | 3 | 1,2,92 | 2 | 4 | 0,3,6 | 1,6 | 5 | 8 | 4,92 | 6 | 2,5 | 9 | 7 | | 5 | 8 | | 32 | 9 | 0,62,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
713475 |
Giải nhất |
42159 |
Giải nhì |
68517 |
Giải ba |
61111 08012 |
Giải tư |
08818 53481 31848 99535 48779 40031 69548 |
Giải năm |
6904 |
Giải sáu |
9508 2160 2995 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,82 | 1,3,8,9 | 1 | 1,2,7,8 | 1 | 2 | | | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 82 | 3,7,9 | 5 | 9 | | 6 | 0 | 1 | 7 | 5,9 | 02,1,42 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
567564 |
Giải nhất |
03217 |
Giải nhì |
55863 |
Giải ba |
14072 56664 |
Giải tư |
62464 63873 92803 24597 70918 85784 39935 |
Giải năm |
7520 |
Giải sáu |
6303 0348 6635 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 3 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 0,3 | 02,2,6,7 | 3 | 1,52 | 63,8 | 4 | 8 | 32 | 5 | | | 6 | 3,43 | 1,9 | 7 | 2,3 | 1,4 | 8 | 4 | | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
928136 |
Giải nhất |
81327 |
Giải nhì |
24295 |
Giải ba |
90378 22130 |
Giải tư |
93866 25571 69484 93996 85568 95543 11665 |
Giải năm |
6000 |
Giải sáu |
0835 3666 7111 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,3,7 | 3,6,9 | 5 | | 3,62,9 | 6 | 5,62,8 | 2,4 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 4 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
669638 |
Giải nhất |
02557 |
Giải nhì |
10799 |
Giải ba |
61913 74651 |
Giải tư |
54281 05868 56331 13231 30565 48321 11904 |
Giải năm |
9006 |
Giải sáu |
2039 7377 3870 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | 2,32,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 12,4,8,9 | 0,3 | 4 | | 6 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 5,8 | 5,7 | 7 | 0,7 | 3,6 | 8 | 1 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
359527 |
Giải nhất |
12754 |
Giải nhì |
35506 |
Giải ba |
46327 53415 |
Giải tư |
16033 37788 25954 37610 46296 93847 67825 |
Giải năm |
0202 |
Giải sáu |
0835 3755 0902 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 2,4 | 1 | 0,5 | 02 | 2 | 1,5,72 | 3 | 3 | 3,5 | 52 | 4 | 1,7 | 1,2,3,5 | 5 | 42,5 | 0,9 | 6 | | 22,4 | 7 | | 8 | 8 | 8 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|