|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
433694 |
Giải nhất |
14788 |
Giải nhì |
62055 |
Giải ba |
36280 05994 |
Giải tư |
02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 |
Giải năm |
5007 |
Giải sáu |
5452 1467 0776 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | | 1 | | 2,5,62 | 2 | 2,4 | 5,7,8 | 3 | 9 | 2,92 | 4 | | 5 | 5 | 2,3,5,6 | 5,7 | 6 | 22,7 | 0,6 | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 0,3,8 | 3 | 9 | 42 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
112673 |
Giải nhất |
96947 |
Giải nhì |
28963 |
Giải ba |
76392 37304 |
Giải tư |
36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 |
Giải năm |
1472 |
Giải sáu |
6286 0592 6719 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 62,9 | 7,92 | 2 | 7,8 | 62,7 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7 | | 5 | | 12,6,8 | 6 | 32,6,8 | 2,4 | 7 | 2,3 | 2,6 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,22 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
544059 |
Giải nhất |
00974 |
Giải nhì |
04442 |
Giải ba |
77626 02414 |
Giải tư |
68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
Giải năm |
9161 |
Giải sáu |
4525 6508 3639 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 4,9 | 2,3,4,5 | 2 | 2,5,62 | 0,9 | 3 | 2,9 | 1,7 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 2,9 | 22,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 4 | 0 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
127270 |
Giải nhất |
23394 |
Giải nhì |
49457 |
Giải ba |
01124 24000 |
Giải tư |
12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 |
Giải năm |
1031 |
Giải sáu |
9346 0898 7605 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,5 | 3,8 | 1 | | 4 | 2 | 4 | | 3 | 1,5 | 0,2,6,8 92 | 4 | 2,6 | 0,3 | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 4 | 5,9 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 1,4 | | 9 | 42,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
657289 |
Giải nhất |
94557 |
Giải nhì |
79962 |
Giải ba |
08769 98649 |
Giải tư |
77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 |
Giải năm |
4101 |
Giải sáu |
9436 8081 7769 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,7,8 | 1 | | 6 | 2 | 1,3,8,9 | 2 | 3 | 4,62 | 3,4,5 | 4 | 4,9 | | 5 | 4,7 | 32 | 6 | 2,92 | 5 | 7 | 1 | 2 | 8 | 1,9 | 2,4,62,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
030676 |
Giải nhất |
39324 |
Giải nhì |
49299 |
Giải ba |
61900 88168 |
Giải tư |
03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
Giải năm |
4341 |
Giải sáu |
3199 7881 5305 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,5 | 2,3,4,8 | 1 | | 4 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | | 72 | 6 | 8 | 2 | 7 | 0,62 | 6,9 | 8 | 1 | 92 | 9 | 02,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
572898 |
Giải nhất |
04242 |
Giải nhì |
56455 |
Giải ba |
22250 44809 |
Giải tư |
50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 |
Giải năm |
7275 |
Giải sáu |
6314 6124 9339 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 9 | | 1 | 0,42 | 4,5,7 | 2 | 4,6 | | 3 | 9 | 12,2 | 4 | 2,8 | 5,7,9 | 5 | 0,2,5 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,5 | 4,9 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
024048 |
Giải nhất |
21487 |
Giải nhì |
55673 |
Giải ba |
81059 89051 |
Giải tư |
75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 |
Giải năm |
2486 |
Giải sáu |
6278 7871 6414 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5,7,8 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 0,7,8,9 | 3 | | 1 | 4 | 82 | 0 | 5 | 1,6,9 | 5,82 | 6 | | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 42,7 | 8 | 1,3,62,7 | 5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|