|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
63940 |
Giải nhất |
08431 |
Giải nhì |
77767 |
Giải ba |
16580 34312 |
Giải tư |
80923 81192 60974 93822 86190 21246 56084 |
Giải năm |
8709 |
Giải sáu |
7239 0030 7970 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 0,1,92 | 5,7,8 | 4 | 0,6 | | 5 | 4 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,4 | | 8 | 0,4 | 0,32 | 9 | 0,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
74596 |
Giải nhất |
64567 |
Giải nhì |
58863 |
Giải ba |
02402 87838 |
Giải tư |
12688 42280 54664 13834 18105 13132 56396 |
Giải năm |
1497 |
Giải sáu |
7650 8412 4704 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,4,5 | 6 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | | 6 | 3 | 2,4,6,8 | 0,3,6 | 4 | | 0 | 5 | 0 | 3,92 | 6 | 1,3,4,7 | 6,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 62,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
90737 |
Giải nhất |
31970 |
Giải nhì |
63177 |
Giải ba |
87460 30582 |
Giải tư |
96942 58593 05339 70192 79578 95348 32551 |
Giải năm |
6970 |
Giải sáu |
8762 3386 0884 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 2,5 | 1 | | 4,6,8,9 | 2 | 1 | 6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 2,8 | | 5 | 1 | 8 | 6 | 0,2,3 | 3,7 | 7 | 02,7,8 | 4,7 | 8 | 2,4,6 | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
22788 |
Giải nhất |
65409 |
Giải nhì |
22361 |
Giải ba |
70977 50646 |
Giải tư |
44577 14006 42062 93348 32720 31916 87453 |
Giải năm |
1556 |
Giải sáu |
5728 9996 5538 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 6 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 0,8 | 1,5 | 3 | 8 | | 4 | 6,8 | | 5 | 0,3,6 | 0,1,4,5 9 | 6 | 1,2 | 72 | 7 | 72 | 2,3,4,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
95881 |
Giải nhất |
44716 |
Giải nhì |
98965 |
Giải ba |
17182 67497 |
Giải tư |
84104 57867 16040 52208 00075 37242 09854 |
Giải năm |
0920 |
Giải sáu |
6465 8072 8472 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 3,6 | 4,72,8 | 2 | 0 | 1 | 3 | | 0,5,6 | 4 | 0,2 | 62,7 | 5 | 4 | 1 | 6 | 4,52,7 | 6,9 | 7 | 22,5 | 0 | 8 | 1,2 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
52568 |
Giải nhất |
18739 |
Giải nhì |
19294 |
Giải ba |
81030 88328 |
Giải tư |
23690 67535 67972 22002 23566 49748 63004 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
4319 7836 5796 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 22,4 | 1 | 1 | 1,9 | 02,7 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,5,6,9 | 0,9 | 4 | 8 | 3 | 5 | | 3,6,9 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 2 | 2,4,6 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|