|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
727772 |
Giải nhất |
87671 |
Giải nhì |
09657 |
Giải ba |
98065 21526 |
Giải tư |
78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
Giải năm |
1827 |
Giải sáu |
0429 8704 6880 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,9 | 2,5,7,9 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | 1,6,7,9 | | 3 | | 0 | 4 | | 62 | 5 | 1,7,9 | 1,2,7 | 6 | 52 | 1,2,5 | 7 | 1,2,6 | | 8 | 0 | 0,2,5 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
905943 |
Giải nhất |
05277 |
Giải nhì |
52560 |
Giải ba |
30371 90203 |
Giải tư |
43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
Giải năm |
5053 |
Giải sáu |
4307 7637 3242 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7,9 | 7 | 1 | | 2,42,6 | 2 | 2,9 | 0,42,5 | 3 | 7,8 | | 4 | 22,32 | 8 | 5 | 3,9 | | 6 | 0,2 | 0,3,7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 5 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
947853 |
Giải nhất |
13478 |
Giải nhì |
52237 |
Giải ba |
59542 63860 |
Giải tư |
60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 |
Giải năm |
9123 |
Giải sáu |
0318 9799 9968 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,7,8 | 1,4 | 2 | 3,7 | 2,5 | 3 | 72 | | 4 | 2,7 | | 5 | 3 | | 6 | 0,8,9 | 1,2,32,4 | 7 | 82 | 1,6,72,9 | 8 | | 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
608750 |
Giải nhất |
17006 |
Giải nhì |
93930 |
Giải ba |
94461 01794 |
Giải tư |
50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 |
Giải năm |
5106 |
Giải sáu |
0345 6068 0997 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 9 | 0 | 3,62 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,2,5,8 | 9 | 4 | 5,9 | 3,4 | 5 | 0 | 02 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | | 3,6,9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508281 |
Giải nhất |
91844 |
Giải nhì |
62429 |
Giải ba |
40923 85849 |
Giải tư |
85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 |
Giải năm |
8297 |
Giải sáu |
7471 8401 5354 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,3,6,9 | | 2 | 3,9 | 1,2 | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 4,7,9 | | 5 | 4 | 1 | 6 | | 4,92 | 7 | 0,1,8 | 3,7 | 8 | 1 | 1,2,4 | 9 | 72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
690805 |
Giải nhất |
43448 |
Giải nhì |
36732 |
Giải ba |
77258 33042 |
Giải tư |
17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
Giải năm |
6448 |
Giải sáu |
4182 9995 2808 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,82 | | 1 | 7 | 2,3,4,8 | 2 | 2,5 | 9 | 3 | 2,7 | | 4 | 2,82 | 0,2,9 | 5 | 8 | 9 | 6 | | 1,3 | 7 | | 02,42,5,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
249316 |
Giải nhất |
68799 |
Giải nhì |
70715 |
Giải ba |
81924 37244 |
Giải tư |
64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 |
Giải năm |
0885 |
Giải sáu |
3901 0674 1813 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 3,52,62 | | 2 | 4,7 | 1,5 | 3 | | 0,2,4,72 | 4 | 4,7 | 12,8 | 5 | 3 | 12 | 6 | | 2,4 | 7 | 42 | | 8 | 0,5 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
181411 |
Giải nhất |
61401 |
Giải nhì |
15101 |
Giải ba |
09805 53094 |
Giải tư |
36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 |
Giải năm |
2391 |
Giải sáu |
0118 9356 0935 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 12,52 | 02,1,2,9 | 1 | 1,8 | | 2 | 1 | 7 | 3 | 5,6,8 | 7,9 | 4 | | 02,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 02 | | 7 | 3,4 | 1,3 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|