|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
404867 |
Giải nhất |
37881 |
Giải nhì |
85835 |
Giải ba |
23862 60935 |
Giải tư |
67512 78510 65947 00101 56106 79630 79098 |
Giải năm |
7648 |
Giải sáu |
3569 4006 4687 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,62 | 0,7,8 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | | | 3 | 0,52 | | 4 | 7,8,9 | 32 | 5 | | 02 | 6 | 2,7,9 | 4,6,8 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 1,7 | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
692216 |
Giải nhất |
10558 |
Giải nhì |
45912 |
Giải ba |
95941 51011 |
Giải tư |
36442 71659 63941 51673 10598 16669 55637 |
Giải năm |
9356 |
Giải sáu |
4273 1175 4668 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,42,6 | 1 | 1,2,6 | 1,4 | 2 | | 72 | 3 | 7 | | 4 | 12,2 | 7,8 | 5 | 6,8,9 | 1,5 | 6 | 1,8,9 | 3 | 7 | 32,5 | 5,6,9 | 8 | 5 | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
841102 |
Giải nhất |
44866 |
Giải nhì |
44598 |
Giải ba |
70411 88751 |
Giải tư |
83544 11779 69039 17318 86486 72188 66030 |
Giải năm |
6418 |
Giải sáu |
5653 4624 5894 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1,82 | 0,8 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,9 | 2,4,9 | 4 | 4 | | 5 | 1,3 | 6,8,9 | 6 | 6 | | 7 | 9 | 12,8,9 | 8 | 2,6,8 | 3,7 | 9 | 4,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
503238 |
Giải nhất |
38515 |
Giải nhì |
09586 |
Giải ba |
77660 64433 |
Giải tư |
30761 31909 86391 93697 17750 16575 52583 |
Giải năm |
1756 |
Giải sáu |
0796 8738 3315 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | 52 | | 2 | 4 | 3,8 | 3 | 3,82 | 2 | 4 | | 12,7 | 5 | 0,6 | 5,82,9 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 5 | 32 | 8 | 3,62 | 0 | 9 | 1,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
650366 |
Giải nhất |
14661 |
Giải nhì |
03141 |
Giải ba |
52847 94809 |
Giải tư |
51360 17531 64608 72787 13928 36387 28550 |
Giải năm |
6803 |
Giải sáu |
7710 2152 4378 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 3,8,9 | 3,4,6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1 | | 4 | 1,7 | 9 | 5 | 0,2,6 | 5,6 | 6 | 0,1,6 | 4,82 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 72 | 0 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
015237 |
Giải nhất |
13034 |
Giải nhì |
65718 |
Giải ba |
53107 86049 |
Giải tư |
27684 00621 92749 00400 63946 96399 62038 |
Giải năm |
1470 |
Giải sáu |
4847 4870 0478 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 8 | | 2 | 1 | | 3 | 4,7,8 | 3,8 | 4 | 6,7,92 | | 5 | 0 | 4 | 6 | 7 | 0,3,4,6 | 7 | 02,8 | 1,3,7 | 8 | 4 | 42,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
603092 |
Giải nhất |
83656 |
Giải nhì |
72611 |
Giải ba |
47521 10833 |
Giải tư |
22080 48974 45800 96882 63096 55922 11277 |
Giải năm |
3594 |
Giải sáu |
3026 1961 7048 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,2,6 | 1 | 1 | 2,8,9 | 2 | 1,2,6,7 | 3 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 8 | | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0,2 | | 9 | 2,4,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
920911 |
Giải nhất |
63620 |
Giải nhì |
64364 |
Giải ba |
90317 60465 |
Giải tư |
93707 57804 76551 59992 00597 60882 25617 |
Giải năm |
9781 |
Giải sáu |
8345 8355 1731 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7 | 1,3,52,8 | 1 | 1,72 | 8,9 | 2 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0,6 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 12,5 | | 6 | 4,5 | 0,12,9 | 7 | | | 8 | 1,2,3 | | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|