|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
07647 |
Giải nhất |
41597 |
Giải nhì |
84851 |
Giải ba |
14812 11441 |
Giải tư |
73611 79418 96886 69698 10354 51233 19194 |
Giải năm |
3759 |
Giải sáu |
3002 9747 5959 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,8 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | 1,72 | | 5 | 1,4,92 | 8 | 6 | | 1,42,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 2,6 | 52 | 9 | 4,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
36254 |
Giải nhất |
16527 |
Giải nhì |
58549 |
Giải ba |
81160 15229 |
Giải tư |
39462 28856 56040 75767 94632 87252 83169 |
Giải năm |
2705 |
Giải sáu |
9641 7766 2715 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0,5 | 3,5,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,1,9 | 0,1 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 0,2,6,7 9 | 2,6 | 7 | 0 | | 8 | | 2,4,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
46184 |
Giải nhất |
14650 |
Giải nhì |
62299 |
Giải ba |
15310 70791 |
Giải tư |
98689 55596 40115 19364 15173 88011 73800 |
Giải năm |
7610 |
Giải sáu |
6807 7719 8794 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,7 | 1,9 | 1 | 02,1,5,8 92 | | 2 | | 7 | 3 | | 6,8,9 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | 1 | 8 | 4,9 | 12,8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58787 |
Giải nhất |
28437 |
Giải nhì |
78593 |
Giải ba |
16761 97373 |
Giải tư |
28244 77771 49033 10836 79283 17394 85177 |
Giải năm |
6888 |
Giải sáu |
3719 4439 3182 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 3,7,8,9 | 3 | 3,6,7,9 | 4,9 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7,8 | 7 | 1,3,7,8 | 7,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1,3 | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
41738 |
Giải nhất |
57482 |
Giải nhì |
28025 |
Giải ba |
05413 31899 |
Giải tư |
71069 42097 07689 78640 44063 73708 49232 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
7176 3290 1501 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,7 | 3,8 | 2 | 52,6 | 1,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 0 | 22 | 5 | | 2,7 | 6 | 3,9 | 1,9 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 2,9 | 6,8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09962 |
Giải nhất |
57959 |
Giải nhì |
13712 |
Giải ba |
32740 85934 |
Giải tư |
58400 13477 87233 34901 30281 79751 18348 |
Giải năm |
5844 |
Giải sáu |
8396 6916 7294 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | | 3 | 3 | 3,4 | 3,42,6,9 | 4 | 0,42,8 | | 5 | 1,9 | 1,9 | 6 | 2,4 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|