|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
92407 |
Giải nhất |
46201 |
Giải nhì |
85235 |
Giải ba |
47831 44024 |
Giải tư |
71587 84089 53664 75555 84207 56231 01828 |
Giải năm |
3526 |
Giải sáu |
8071 4943 2104 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,72 | 0,32,7 | 1 | | | 2 | 4,6,8 | 42 | 3 | 12,5 | 0,2,6 | 4 | 32 | 3,52 | 5 | 52 | 2 | 6 | 4 | 02,8 | 7 | 1 | 2 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51221 |
Giải nhất |
90747 |
Giải nhì |
90378 |
Giải ba |
11088 54320 |
Giải tư |
96665 57334 94632 22987 68218 91464 60147 |
Giải năm |
9444 |
Giải sáu |
9564 1347 5582 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2 | 1 | 4,8 | 3,8 | 2 | 0,1 | | 3 | 2,4,6 | 1,3,4,62 | 4 | 4,73 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 42,5 | 43,8 | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
27971 |
Giải nhất |
67228 |
Giải nhì |
95264 |
Giải ba |
60226 68146 |
Giải tư |
58876 57709 54137 09586 32399 42487 19733 |
Giải năm |
3649 |
Giải sáu |
4163 4369 7708 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 7 | 1 | | | 2 | 6,8 | 3,6 | 3 | 3,7 | 6,8,9 | 4 | 6,9 | | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 3,4,9 | 3,8 | 7 | 1,6 | 0,2 | 8 | 4,6,7 | 0,4,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87078 |
Giải nhất |
33563 |
Giải nhì |
94575 |
Giải ba |
70416 09415 |
Giải tư |
99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 |
Giải năm |
7614 |
Giải sáu |
6799 6759 5080 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,9 | | 1 | 4,5,6 | 0,5 | 2 | 9 | 6 | 3 | | 1,5 | 4 | | 1,72 | 5 | 2,4,9 | 1 | 6 | 3,8 | 7,9 | 7 | 52,7,8 | 6,7 | 8 | 0 | 0,2,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75229 |
Giải nhất |
96480 |
Giải nhì |
61817 |
Giải ba |
99968 93635 |
Giải tư |
01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
Giải năm |
4550 |
Giải sáu |
4287 6678 9784 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 1,9 | | 3 | 5,7 | 8 | 4 | | 3 | 5 | 0 | | 6 | 82 | 0,1,3,8 | 7 | 8 | 62,7,8 | 8 | 0,1,4,7 8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68337 |
Giải nhất |
59637 |
Giải nhì |
85858 |
Giải ba |
40129 31833 |
Giải tư |
11457 51655 89855 12285 53327 42876 04179 |
Giải năm |
7023 |
Giải sáu |
2779 2577 8829 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 3 | 2 | 3,7,92 | 2,3 | 3 | 2,3,72 | | 4 | | 53,8 | 5 | 53,7,8 | 7 | 6 | | 2,32,5,7 | 7 | 6,7,92 | 5 | 8 | 5 | 22,72 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
37435 |
Giải nhất |
36052 |
Giải nhì |
97036 |
Giải ba |
58532 65909 |
Giải tư |
78601 59147 63006 17288 52594 88909 25249 |
Giải năm |
3256 |
Giải sáu |
2770 3341 1968 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,92 | 0,4 | 1 | | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,5,6,8 | 9 | 4 | 1,7,9 | 3 | 5 | 2,6 | 0,3,5 | 6 | 8 | 4 | 7 | 0 | 3,6,8 | 8 | 8 | 02,4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|