|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
623416 |
Giải nhất |
28612 |
Giải nhì |
75760 |
Giải ba |
21611 55917 |
Giải tư |
21546 96405 77610 22436 28234 70887 30051 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
3118 8034 2122 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 1,2,5 | 1 | 0,1,2,6 7,8 | 1,2,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 42,6,9 | 32 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 1,3,4 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | | 1 | 8 | 7 | 3 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
321622 |
Giải nhất |
08387 |
Giải nhì |
70399 |
Giải ba |
81510 75463 |
Giải tư |
62926 51555 27625 67539 16319 59930 35634 |
Giải năm |
9092 |
Giải sáu |
4331 3354 8915 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | | 3 | 1 | 02,5,9 | 2,9 | 2 | 2,5,6 | 6 | 3 | 0,1,4,9 | 3,5 | 4 | 5 | 1,2,4,5 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | 3 | 8 | 7 | | | 8 | 7 | 1,3,9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
117871 |
Giải nhất |
79422 |
Giải nhì |
34668 |
Giải ba |
91089 03349 |
Giải tư |
36828 71195 16689 62936 35626 80225 28708 |
Giải năm |
2353 |
Giải sáu |
7584 4041 0282 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,7 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,5,6,8 | 5 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 1,9 | 2,9 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 8 | | 7 | 1,4 | 0,2,6 | 8 | 2,4,93 | 4,83 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
809128 |
Giải nhất |
55891 |
Giải nhì |
20010 |
Giải ba |
10810 02429 |
Giải tư |
80805 63736 19572 65506 31467 69259 08477 |
Giải năm |
5193 |
Giải sáu |
0534 9550 3268 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 02 | 7 | 2 | 8,9 | 5,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 0,9 | 5 | 0,3,9 | 0,3 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 2,7 | 2,6 | 8 | | 2,5 | 9 | 1,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
862178 |
Giải nhất |
08009 |
Giải nhì |
01074 |
Giải ba |
09735 02890 |
Giải tư |
17379 40441 49167 59836 49960 07660 98357 |
Giải năm |
3747 |
Giải sáu |
6945 3066 5553 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 9 | 4 | 1 | | | 2 | | 5,8 | 3 | 5,6 | 7 | 4 | 1,5,7 | 3,4,5 | 5 | 3,5,7 | 3,6 | 6 | 02,6,7 | 4,5,6 | 7 | 4,8,9 | 7 | 8 | 3 | 0,7 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
772371 |
Giải nhất |
59408 |
Giải nhì |
01980 |
Giải ba |
11756 89393 |
Giải tư |
75243 18744 33372 68349 51163 45235 37844 |
Giải năm |
5840 |
Giải sáu |
6867 1536 1658 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 8 | 72 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 4,6,9 | 3 | 5,6 | 42 | 4 | 0,3,42,9 | 3 | 5 | 6,8 | 3,5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 12,2 | 0,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
589095 |
Giải nhất |
81002 |
Giải nhì |
38540 |
Giải ba |
26898 01187 |
Giải tư |
48100 67197 11987 11577 94432 30116 12894 |
Giải năm |
1925 |
Giải sáu |
6835 1058 4903 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,5 | 9 | 4 | 0 | 2,3,9 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | | 5,7,82,9 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 72 | 0 | 9 | 4,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|