|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
528845 |
Giải nhất |
26807 |
Giải nhì |
30274 |
Giải ba |
04006 67818 |
Giải tư |
49501 13433 74195 24749 02028 43065 80106 |
Giải năm |
1653 |
Giải sáu |
2660 6556 7679 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,62,7 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 8 | 3,5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 5,9 | 4,6,9 | 5 | 3,6,8 | 02,5 | 6 | 0,5 | 0 | 7 | 4,9 | 1,2,5 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
285077 |
Giải nhất |
69611 |
Giải nhì |
67579 |
Giải ba |
44675 76287 |
Giải tư |
27327 28475 68502 67230 40275 14463 11914 |
Giải năm |
4601 |
Giải sáu |
3194 7470 7038 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 1,4 | 0,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 0,8 | 1,9 | 4 | | 6,73 | 5 | | | 6 | 3,5 | 2,7,8 | 7 | 0,53,7,9 | 3 | 8 | 7 | 7 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
739950 |
Giải nhất |
67126 |
Giải nhì |
52274 |
Giải ba |
02002 78825 |
Giải tư |
20264 82693 90449 24361 87627 84663 61123 |
Giải năm |
4759 |
Giải sáu |
5862 7528 3285 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3 | 6 | 1 | | 0,6 | 2 | 3,5,6,7 8 | 0,2,6,9 | 3 | 4 | 3,6,7 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 1,2,3,4 | 2 | 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
821213 |
Giải nhất |
86208 |
Giải nhì |
97743 |
Giải ba |
62095 75572 |
Giải tư |
26696 90159 44597 67905 96240 93759 39001 |
Giải năm |
8097 |
Giải sáu |
6241 7261 8551 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,8 | 0,4,5,6 | 1 | 3 | 7 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | | | 4 | 0,1,3 | 0,9 | 5 | 1,8,92 | 9 | 6 | 1 | 92 | 7 | 2 | 0,5 | 8 | | 52 | 9 | 5,6,72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
871743 |
Giải nhất |
31755 |
Giải nhì |
93724 |
Giải ba |
98090 93560 |
Giải tư |
67215 67153 99482 18469 02479 97523 86580 |
Giải năm |
7019 |
Giải sáu |
8663 6543 9446 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | | 1 | 5,9 | 8 | 2 | 3,4 | 2,42,52,6 | 3 | | 2 | 4 | 32,6 | 1,5 | 5 | 32,5 | 4 | 6 | 0,3,9 | | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0,2 | 1,6,7 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
781709 |
Giải nhất |
06162 |
Giải nhì |
08096 |
Giải ba |
41229 30273 |
Giải tư |
71481 51626 26566 76122 09684 19294 52632 |
Giải năm |
1325 |
Giải sáu |
4560 3407 6039 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | | 2,3,6 | 2 | 2,5,6,9 | 7 | 3 | 2,9 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4,8 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 0,2,6 | 0 | 7 | 3 | | 8 | 1,4,5 | 0,2,3 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
997145 |
Giải nhất |
42016 |
Giải nhì |
86141 |
Giải ba |
53840 74706 |
Giải tư |
56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 |
Giải năm |
3095 |
Giải sáu |
1700 7998 5814 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6 | 32,42 | 1 | 4,5,6 | 3 | 2 | | | 3 | 12,2,6 | 1,4 | 4 | 0,12,4,5 | 1,4,9 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 6,8 | | 7 | | 6,9 | 8 | | | 9 | 5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
463521 |
Giải nhất |
88516 |
Giải nhì |
87321 |
Giải ba |
60317 78812 |
Giải tư |
84391 98692 14003 38093 79320 85031 30011 |
Giải năm |
7984 |
Giải sáu |
0214 4873 1204 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | 1,22,3,9 | 1 | 1,2,4,6 7,9 | 1,9 | 2 | 0,12 | 0,7,9 | 3 | 1 | 0,1,8 | 4 | | | 5 | | 1 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 3 | | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|