|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
989287 |
Giải nhất |
05379 |
Giải nhì |
36499 |
Giải ba |
98014 68684 |
Giải tư |
00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
0467 6525 2473 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 4,5 | 6 | 2 | 5 | 7 | 3 | 1,6 | 1,4,8 | 4 | 4 | 1,2,5,9 | 5 | 0,5,7 | 3 | 6 | 2,7 | 5,6,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 4,7 | 0,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
510576 |
Giải nhất |
20796 |
Giải nhì |
45237 |
Giải ba |
13855 34703 |
Giải tư |
35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 |
Giải năm |
3668 |
Giải sáu |
7717 5277 7384 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | | 1 | 7 | | 2 | | 0 | 3 | 6,7 | 5,8,9 | 4 | 6 | 52 | 5 | 4,52 | 0,3,4,6 7,9 | 6 | 6,8 | 1,3,7 | 7 | 0,6,7 | 6,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
720209 |
Giải nhất |
85420 |
Giải nhì |
59775 |
Giải ba |
01726 40177 |
Giải tư |
53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
Giải năm |
6113 |
Giải sáu |
3575 0759 3460 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 5,9 | | 1 | 22,3 | 12 | 2 | 0,62 | 1,9 | 3 | | 6 | 4 | 7,8 | 0,72 | 5 | 9 | 22 | 6 | 0,4 | 4,7 | 7 | 0,52,7 | 4 | 8 | | 0,5 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
953622 |
Giải nhất |
02001 |
Giải nhì |
11150 |
Giải ba |
35833 61063 |
Giải tư |
95784 03072 75537 84014 23038 62943 13028 |
Giải năm |
3862 |
Giải sáu |
3067 1113 0538 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,4 | 2,6,7 | 2 | 0,2,8 | 1,3,4,6 | 3 | 3,7,82 | 1,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 0 | | 6 | 2,3,7 | 3,6 | 7 | 2 | 2,32 | 8 | 4 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
867239 |
Giải nhất |
32912 |
Giải nhì |
02908 |
Giải ba |
20690 62162 |
Giải tư |
33897 80425 47550 77154 53855 11009 99208 |
Giải năm |
4766 |
Giải sáu |
2538 3960 8038 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 3,82,9 | | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 5 | 0 | 3 | 82,9 | 5 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,4,5,8 | 6 | 6 | 0,2,6 | 9 | 7 | | 02,32,5 | 8 | | 0,3 | 9 | 0,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
905485 |
Giải nhất |
09953 |
Giải nhì |
84380 |
Giải ba |
47707 05784 |
Giải tư |
24852 47297 55325 00084 10690 39221 24487 |
Giải năm |
3216 |
Giải sáu |
7260 5486 6052 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,7,8 | 2 | 1 | 6 | 52 | 2 | 1,5 | 0,5 | 3 | | 82 | 4 | | 2,8 | 5 | 22,3 | 1,8 | 6 | 0 | 0,8,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,42,5,6 7 | | 9 | 0,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
868768 |
Giải nhất |
15248 |
Giải nhì |
23270 |
Giải ba |
22880 85283 |
Giải tư |
57641 92289 05298 78201 67763 39894 16415 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
3695 7816 8606 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,6 | 0,4 | 1 | 4,5,6 | | 2 | 9 | 6,8 | 3 | | 1,9 | 4 | 1,8 | 1,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,8 | | 7 | 0 | 4,6,9 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 0,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|