|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
393019 |
Giải nhất |
28926 |
Giải nhì |
88644 |
Giải ba |
53032 40224 |
Giải tư |
31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 |
Giải năm |
4894 |
Giải sáu |
7915 0131 6588 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 4,62 | | 3 | 1,2 | 2,4,52,8 9 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | 42,6 | 22,4,5,7 | 6 | | | 7 | 0,6 | 82 | 8 | 4,82 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
132963 |
Giải nhất |
63154 |
Giải nhì |
62786 |
Giải ba |
28398 38250 |
Giải tư |
79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
Giải năm |
6126 |
Giải sáu |
2454 6288 6128 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | | 1 | 2,5,7 | 1 | 2 | 0,62,7,8 | 6 | 3 | | 52 | 4 | 7,9 | 0,1 | 5 | 0,42 | 22,8 | 6 | 3 | 1,2,4 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
538932 |
Giải nhất |
01070 |
Giải nhì |
29245 |
Giải ba |
13108 50575 |
Giải tư |
57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 |
Giải năm |
7361 |
Giải sáu |
2610 0293 5064 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 0 | 32,8 | 2 | | 0,9 | 3 | 22,4 | 3,6 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | | 4,9 | 6 | 1,4 | | 7 | 02,5 | 0 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
902182 |
Giải nhất |
25067 |
Giải nhì |
09957 |
Giải ba |
77131 29641 |
Giải tư |
23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341 |
Giải năm |
5371 |
Giải sáu |
3677 0470 5415 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 3,42,52,7 | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | | 3 | 1 | | 4 | 12 | 1,2 | 5 | 12,7 | | 6 | 7 | 0,5,6,7 8 | 7 | 0,1,7 | | 8 | 2,7 | 0,2 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
451974 |
Giải nhất |
16214 |
Giải nhì |
09128 |
Giải ba |
44249 82003 |
Giải tư |
91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
8339 2090 5302 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,8 | 8,9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | 92 | 1,6,7 | 4 | 9 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 7 | 7 | 4,7 | 0,2,9 | 8 | 1 | 32,4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
372081 |
Giải nhất |
53107 |
Giải nhì |
23500 |
Giải ba |
23963 94521 |
Giải tư |
38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải năm |
7989 |
Giải sáu |
9329 6903 1528 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,7 | 2,8 | 1 | 2,9 | 1,6,7 | 2 | 1,5,8,9 | 0,6,7 | 3 | 7 | | 4 | | 2 | 5 | | | 6 | 2,3 | 0,3 | 7 | 0,2,3 | 2 | 8 | 1,9 | 1,2,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|