|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
56116 |
Giải nhất |
73068 |
Giải nhì |
67864 |
Giải ba |
86022 71301 |
Giải tư |
91602 15268 62447 87595 48904 54615 23217 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
0885 4097 6412 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,7 | 0 | 1 | 2,5,6,7 | 0,1,2 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 7 | 1,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,82 | 0,1,4,9 | 7 | | 2,62 | 8 | 5 | | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
05659 |
Giải nhất |
65101 |
Giải nhì |
11204 |
Giải ba |
69602 71024 |
Giải tư |
99833 83246 42865 74921 37990 89079 48655 |
Giải năm |
2420 |
Giải sáu |
7026 5632 1488 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,4 | 0,2 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 0,1,4,6 | 3 | 3 | 2,3 | 0,1,2 | 4 | 6,8 | 5,6 | 5 | 5,9 | 2,4 | 6 | 5 | | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
07553 |
Giải nhất |
47156 |
Giải nhì |
17140 |
Giải ba |
54525 77573 |
Giải tư |
55489 17419 38195 66489 60320 31431 69070 |
Giải năm |
7254 |
Giải sáu |
0241 4238 2331 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 2,32,4 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,5 | 5,7 | 3 | 12,8 | 52 | 4 | 0,1 | 2,9 | 5 | 3,42,6 | 5 | 6 | | | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 92 | 1,82 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
19566 |
Giải nhất |
81667 |
Giải nhì |
70085 |
Giải ba |
77975 44472 |
Giải tư |
61441 09003 49282 87278 99853 72861 25015 |
Giải năm |
5440 |
Giải sáu |
7370 7691 5008 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,3,8 | 4,6,9 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | | 0,5 | 3 | | | 4 | 0,1 | 1,7,8 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,6,72 | 62 | 7 | 0,2,5,8 | 0,7 | 8 | 2,5 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
34679 |
Giải nhất |
70829 |
Giải nhì |
54017 |
Giải ba |
66100 93778 |
Giải tư |
34866 43261 54884 76857 39352 93815 27340 |
Giải năm |
4962 |
Giải sáu |
8439 7707 6156 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,6 | 1 | 5,7 | 5,6 | 2 | 9 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,6,7 | 5,6 | 6 | 1,2,6 | 0,1,5 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 4,9 | 2,3,7,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
94365 |
Giải nhất |
73408 |
Giải nhì |
88932 |
Giải ba |
85459 99523 |
Giải tư |
70501 62314 22290 17863 58224 35232 52791 |
Giải năm |
0976 |
Giải sáu |
0471 5320 1282 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,8 | 0,5,7,9 | 1 | 4 | 32,82 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 22 | 1,2 | 4 | | 6 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 3,5 | | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 22 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83295 |
Giải nhất |
54748 |
Giải nhì |
54728 |
Giải ba |
71368 92446 |
Giải tư |
59225 90116 76462 40819 36684 23411 21809 |
Giải năm |
9747 |
Giải sáu |
4208 8700 9293 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 1 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 3,5,6,8 | 2,9 | 3 | | 8 | 4 | 6,7,8 | 2,9 | 5 | | 1,2,4 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
59396 |
Giải nhất |
56933 |
Giải nhì |
99408 |
Giải ba |
91985 02315 |
Giải tư |
85772 89060 97695 18340 56609 35223 42577 |
Giải năm |
0958 |
Giải sáu |
5914 0245 0373 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8,9 | | 1 | 4,5 | 7,9 | 2 | 3 | 2,3,7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0,5 | 1,4,8,9 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,5 | 8 | 5 | 0,7 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|