|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
444846 |
Giải nhất |
62060 |
Giải nhì |
08736 |
Giải ba |
88063 38790 |
Giải tư |
04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
Giải năm |
9209 |
Giải sáu |
4872 2529 0075 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 52,6 | 5,7,8 | 2 | 5,9 | 4,6 | 3 | 6 | | 4 | 0,3,6 | 12,2,7 | 5 | 2 | 1,3,4 | 6 | 0,3 | | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
556433 |
Giải nhất |
92208 |
Giải nhì |
98609 |
Giải ba |
47702 70381 |
Giải tư |
80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 |
Giải năm |
8570 |
Giải sáu |
4455 9309 4922 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,82,92 | 8 | 1 | | 0,2,8 | 2 | 2,62,7,8 | 3,4 | 3 | 3,4,9 | 3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 22 | 6 | | 2 | 7 | 0 | 02,2 | 8 | 1,2 | 02,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
310905 |
Giải nhất |
49485 |
Giải nhì |
71448 |
Giải ba |
35543 84534 |
Giải tư |
77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
3092 6376 0255 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 02,7 | 92 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,8 | 0,52,6,8 | 5 | 52,6 | 5,6,7 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 5 | | 9 | 22,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
133633 |
Giải nhất |
36029 |
Giải nhì |
74662 |
Giải ba |
96224 29748 |
Giải tư |
17451 19614 15273 53158 84362 45904 07321 |
Giải năm |
2619 |
Giải sáu |
1599 9411 3259 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,5 | 1 | 1,4,8,9 | 62 | 2 | 1,4,5,9 | 3,7 | 3 | 3 | 0,1,2 | 4 | 8 | 2 | 5 | 1,8,9 | | 6 | 22 | | 7 | 3 | 1,4,5 | 8 | | 1,2,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
825222 |
Giải nhất |
00213 |
Giải nhì |
30256 |
Giải ba |
47583 73812 |
Giải tư |
43055 63831 09772 51046 20565 35553 87296 |
Giải năm |
3390 |
Giải sáu |
2999 6307 2938 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 2,3,7 | 1,2,7 | 2 | 2 | 1,5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 6 | 5,6 | 5 | 3,5,6 | 4,5,9 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 3 | 7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
811308 |
Giải nhất |
50413 |
Giải nhì |
57552 |
Giải ba |
33865 66236 |
Giải tư |
40547 64173 38268 48975 96122 67707 48046 |
Giải năm |
5027 |
Giải sáu |
0565 7535 5430 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7,8 | | 1 | 3 | 2,5 | 2 | 2,7 | 1,7 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 6,7 | 3,62,7 | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 52,8 | 0,2,4 | 7 | 3,5,9 | 0,6 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
290872 |
Giải nhất |
71069 |
Giải nhì |
09658 |
Giải ba |
19182 60997 |
Giải tư |
50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 |
Giải năm |
9550 |
Giải sáu |
2058 3896 5771 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 7 | 1 | | 4,6,7,8 | 2 | 8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 0,84 | 9 | 6 | 2,9 | 92 | 7 | 1,2 | 2,3,54 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 0,6,72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
992577 |
Giải nhất |
65485 |
Giải nhì |
05018 |
Giải ba |
83114 12774 |
Giải tư |
14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 |
Giải năm |
6627 |
Giải sáu |
7302 6941 5456 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,8 | 0,4,5 | 2 | 7 | 0 | 3 | | 1,72 | 4 | 1,2,5 | 4,8 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | | 2,7 | 7 | 42,7 | 1 | 8 | 5 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|