|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
259887 |
Giải nhất |
35414 |
Giải nhì |
31416 |
Giải ba |
85009 73381 |
Giải tư |
64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 |
Giải năm |
8003 |
Giải sáu |
4700 7914 8950 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,3,9 | 4,8 | 1 | 42,6,8 | | 2 | 52 | 0 | 3 | | 12 | 4 | 1,7 | 22 | 5 | 0 | 1 | 6 | 7 | 4,6,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,7,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
853067 |
Giải nhất |
22809 |
Giải nhì |
60405 |
Giải ba |
02076 46346 |
Giải tư |
37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 |
Giải năm |
1520 |
Giải sáu |
6400 8091 9879 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,92 | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 6 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,2,6,9 | 9 | 8 | 1,4 | 02,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
162416 |
Giải nhất |
94264 |
Giải nhì |
75057 |
Giải ba |
61134 02135 |
Giải tư |
01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
Giải năm |
8188 |
Giải sáu |
0902 0638 8473 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,6 | | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 4,52,8 | 3,6 | 4 | 3 | 32,8 | 5 | 7 | 0,1,9 | 6 | 0,4 | 5 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 2,5,8 | | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
013178 |
Giải nhất |
54125 |
Giải nhì |
53505 |
Giải ba |
27688 84734 |
Giải tư |
39163 22478 88815 05695 00276 06453 85489 |
Giải năm |
0854 |
Giải sáu |
5292 6624 7245 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 5 | 8,9 | 2 | 4,5 | 5,6 | 3 | 4 | 2,3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 9 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 6,82 | 72,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 2,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
453945 |
Giải nhất |
91170 |
Giải nhì |
12441 |
Giải ba |
45309 48569 |
Giải tư |
32886 83111 50709 63459 17490 40194 63546 |
Giải năm |
6865 |
Giải sáu |
4490 1368 6078 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 92 | 1,4 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2 | | 3 | | 9 | 4 | 1,5,6 | 4,6 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 5,8,9 | | 7 | 0,8 | 1,6,7 | 8 | 6 | 02,5,6 | 9 | 02,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
390432 |
Giải nhất |
49305 |
Giải nhì |
55399 |
Giải ba |
07917 56960 |
Giải tư |
26266 34289 06618 64235 37008 20004 96815 |
Giải năm |
6112 |
Giải sáu |
2280 3616 9315 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 4,5,8 | | 1 | 0,2,52,6 7,8 | 1,3,9 | 2 | | | 3 | 2,5 | 0 | 4 | | 0,12,3 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
708047 |
Giải nhất |
13280 |
Giải nhì |
08309 |
Giải ba |
44830 62765 |
Giải tư |
30836 26989 42556 78466 71301 05231 24411 |
Giải năm |
5336 |
Giải sáu |
7307 3532 3643 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,5,7,9 | 0,1,3 | 1 | 1 | 32 | 2 | | 4 | 3 | 0,1,22,62 | | 4 | 3,7 | 0,6 | 5 | 6 | 32,5,6 | 6 | 5,6 | 0,4 | 7 | | | 8 | 0,9 | 0,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|