|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
80822 |
Giải nhất |
51271 |
Giải nhì |
35483 |
Giải ba |
52516 92519 |
Giải tư |
73287 95940 08510 95986 20226 30632 50669 |
Giải năm |
6316 |
Giải sáu |
2917 0308 2756 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,62,7,9 | 2,3 | 2 | 0,2,6 | 8 | 3 | 2 | | 4 | 0 | | 5 | 0,6 | 12,2,5,8 | 6 | 9 | 1,8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76493 |
Giải nhất |
71570 |
Giải nhì |
17710 |
Giải ba |
21437 59685 |
Giải tư |
00156 12274 92342 88515 06041 48800 04554 |
Giải năm |
1091 |
Giải sáu |
0787 5554 8255 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2 | 1,4,9 | 1 | 0,1,5 | 0,4 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 52,7 | 4 | 1,2 | 1,5,8 | 5 | 42,5,6 | 5 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 5,7 | | 9 | 1,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
72228 |
Giải nhất |
90435 |
Giải nhì |
94353 |
Giải ba |
71057 10026 |
Giải tư |
25556 53195 08188 41619 08257 77654 40222 |
Giải năm |
6604 |
Giải sáu |
1420 5940 3492 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,42 | 0 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 0,2,6,8 | 5 | 3 | 5 | 02,5 | 4 | 0 | 3,9 | 5 | 3,4,6,72 | 2,5 | 6 | | 52 | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 2,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
09736 |
Giải nhất |
63412 |
Giải nhì |
10669 |
Giải ba |
87610 85064 |
Giải tư |
17656 99602 78812 81699 08164 07041 27824 |
Giải năm |
1438 |
Giải sáu |
8688 0945 5324 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,22 | 0,12 | 2 | 42 | | 3 | 6,8 | 22,62 | 4 | 1,5,6,7 | 4 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 42,9 | 4 | 7 | | 3,8 | 8 | 8 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
03034 |
Giải nhất |
52576 |
Giải nhì |
81542 |
Giải ba |
48857 74910 |
Giải tư |
90812 73587 26854 06101 18251 24716 14804 |
Giải năm |
5180 |
Giải sáu |
5169 4228 5457 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 0,22,6 | 12,4 | 2 | 5,8 | | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,4,72 | 1,7 | 6 | 9 | 52,8 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14177 |
Giải nhất |
63415 |
Giải nhì |
77341 |
Giải ba |
42831 27667 |
Giải tư |
37097 17446 20400 07970 42363 25067 06183 |
Giải năm |
7008 |
Giải sáu |
3579 3531 7448 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 32,4 | 1 | 5 | | 2 | | 6,8 | 3 | 12 | | 4 | 1,62,8 | 1,9 | 5 | | 42 | 6 | 3,72 | 62,7,9 | 7 | 0,7,9 | 0,4 | 8 | 3 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|