|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
05281 |
Giải nhất |
32744 |
Giải nhì |
10339 |
Giải ba |
93675 77309 |
Giải tư |
35716 05976 27918 51339 99650 37832 39462 |
Giải năm |
5615 |
Giải sáu |
5376 7933 6547 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 8 | 1 | 5,6,8 | 3,6 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8,92 | 4 | 4 | 4,7 | 1,7 | 5 | 0 | 1,72 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 5,62 | 1,3 | 8 | 1,7 | 0,32 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29191 |
Giải nhất |
50168 |
Giải nhì |
02943 |
Giải ba |
22595 07876 |
Giải tư |
77177 23635 22113 96244 49551 83000 16194 |
Giải năm |
4420 |
Giải sáu |
1092 2846 2190 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 5 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 3,9 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,2,42 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
71272 |
Giải nhất |
38999 |
Giải nhì |
04477 |
Giải ba |
15164 08602 |
Giải tư |
32732 67382 71690 01405 56198 59823 68990 |
Giải năm |
5386 |
Giải sáu |
2472 5000 8654 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0,2,5 | | 1 | | 0,3,72,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,6 | 5,6 | 4 | | 0 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 22,7 | 9 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 02,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
32745 |
Giải nhất |
53488 |
Giải nhì |
56523 |
Giải ba |
27996 63554 |
Giải tư |
57995 31049 34668 34699 92848 17854 25696 |
Giải năm |
5901 |
Giải sáu |
8699 9826 5443 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | | 52,9 | 4 | 0,3,5,8 9 | 4,9 | 5 | 42 | 2,92 | 6 | 8 | | 7 | | 4,6,8 | 8 | 8 | 4,92 | 9 | 4,5,62,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
42291 |
Giải nhất |
77341 |
Giải nhì |
76549 |
Giải ba |
52710 20590 |
Giải tư |
78755 41685 21199 93563 37869 90453 95634 |
Giải năm |
6087 |
Giải sáu |
2725 2900 6945 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 4,9 | 1 | 0 | 5 | 2 | 5 | 5,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,5,9 | 2,4,5,8 | 5 | 2,3,5,6 | 5 | 6 | 3,9 | 8 | 7 | | | 8 | 5,7 | 4,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
49654 |
Giải nhất |
77996 |
Giải nhì |
61299 |
Giải ba |
39761 76696 |
Giải tư |
10633 69130 92791 31895 18282 02962 72409 |
Giải năm |
4905 |
Giải sáu |
4630 9650 4074 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5,9 | 6,92 | 1 | | 6,8 | 2 | | 3 | 3 | 02,3 | 5,7 | 4 | | 0,9 | 5 | 0,4 | 92 | 6 | 1,2 | | 7 | 4,9 | | 8 | 2 | 0,7,9 | 9 | 12,5,62,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
62451 |
Giải nhất |
03603 |
Giải nhì |
06222 |
Giải ba |
52737 85270 |
Giải tư |
55076 31403 84882 53083 31778 13304 24073 |
Giải năm |
8008 |
Giải sáu |
3580 3588 0904 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 32,42,8 | 5 | 1 | | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 02,7,8 | 3 | 7 | 02 | 4 | | | 5 | 1 | 7 | 6 | | 3 | 7 | 0,3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 0,2,3,8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|