|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
124346 |
Giải nhất |
87843 |
Giải nhì |
18024 |
Giải ba |
80304 42339 |
Giải tư |
97213 51891 84212 62459 57041 79783 69462 |
Giải năm |
2931 |
Giải sáu |
2350 5976 1862 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 3,4,9 | 1 | 2,3 | 1,62 | 2 | 4 | 1,4,8 | 3 | 1,9 | 0,2 | 4 | 1,3,6 | 8 | 5 | 0,9 | 4,7 | 6 | 22 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 3,5 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
821499 |
Giải nhất |
93799 |
Giải nhì |
48109 |
Giải ba |
48831 58871 |
Giải tư |
92974 01695 07357 11756 88049 56245 22217 |
Giải năm |
3766 |
Giải sáu |
3296 6616 9535 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 6,7 | | 2 | | 4 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 3,5,9 | 3,4,8,9 | 5 | 6,7 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 1,4 | | 8 | 5 | 0,4,92 | 9 | 5,6,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
845394 |
Giải nhất |
57366 |
Giải nhì |
38010 |
Giải ba |
35201 62660 |
Giải tư |
74927 64244 53478 35256 05378 93565 91095 |
Giải năm |
5788 |
Giải sáu |
2234 9373 7135 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 4,5 | 3,4,9 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 02,5,6 | 0,2 | 7 | 3,82 | 72,8 | 8 | 8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
555200 |
Giải nhất |
77843 |
Giải nhì |
35292 |
Giải ba |
22595 81925 |
Giải tư |
28696 81026 16944 01876 29127 50295 04143 |
Giải năm |
8844 |
Giải sáu |
4891 8106 4309 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,9 | 9 | 1 | | 0,9 | 2 | 5,6,7 | 42 | 3 | | 42 | 4 | 32,42 | 2,92 | 5 | | 0,2,7,9 | 6 | | 2,9 | 7 | 6 | | 8 | | 0 | 9 | 1,2,52,6 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
116802 |
Giải nhất |
33968 |
Giải nhì |
57291 |
Giải ba |
13506 54736 |
Giải tư |
59193 85506 29029 82566 52347 75790 52128 |
Giải năm |
5152 |
Giải sáu |
9340 3088 1602 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 22,62 | 9 | 1 | 2 | 02,1,5 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 6 | | 4 | 0,7 | 8 | 5 | 2 | 02,3,6 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 0,1,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
260180 |
Giải nhất |
38241 |
Giải nhì |
62081 |
Giải ba |
59601 19010 |
Giải tư |
02643 35606 74911 31301 13827 42085 27665 |
Giải năm |
0111 |
Giải sáu |
1025 0386 9972 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,6 | 02,12,4,8 | 1 | 0,12 | 7 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | | | 4 | 1,3 | 2,6,8 | 5 | 9 | 0,8 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 2 | | 8 | 0,1,5,6 | 5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|