|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
929614 |
Giải nhất |
60344 |
Giải nhì |
25851 |
Giải ba |
86963 79370 |
Giải tư |
49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030 |
Giải năm |
2035 |
Giải sáu |
7515 3948 3907 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 3,4,5 | 0,4 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 0,5 | 1,4 | 4 | 2,4,8 | 1,3 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 0,9 | 4,5 | 8 | 6 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
918974 |
Giải nhất |
61910 |
Giải nhì |
52250 |
Giải ba |
30066 33828 |
Giải tư |
85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 |
Giải năm |
7796 |
Giải sáu |
8140 9089 0659 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,7 | 0 | 9 | | 1 | 0,7 | 8 | 2 | 8 | 7 | 3 | | 7 | 4 | 0,6 | 5 | 5 | 02,5,8,9 | 4,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,3,4 | 2,5 | 8 | 2,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
060511 |
Giải nhất |
67428 |
Giải nhì |
63837 |
Giải ba |
62323 28390 |
Giải tư |
90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 |
Giải năm |
4530 |
Giải sáu |
8112 6386 5812 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 92 | 1,8 | 1 | 1,22,9 | 12 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,7,9 | 4 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | | 8 | 6 | | 3 | 7 | 9 | 2 | 8 | 1,5,6 | 02,1,3,7 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
370625 |
Giải nhất |
77481 |
Giải nhì |
18019 |
Giải ba |
05375 12052 |
Giải tư |
58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 |
Giải năm |
9793 |
Giải sáu |
7229 3341 2037 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0,2,4,5 8,9 | 1 | 5,6,9 | 5,9 | 2 | 0,1,5,9 | 9 | 3 | 7 | | 4 | 1 | 1,2,7 | 5 | 1,2 | 1 | 6 | | 3 | 7 | 5 | 0 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 1,2,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
759041 |
Giải nhất |
69680 |
Giải nhì |
59376 |
Giải ba |
45706 55959 |
Giải tư |
94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
Giải năm |
4424 |
Giải sáu |
8898 4989 8638 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 4,6 | 1 | 4,52 | 2 | 2 | 2,3,4 | 2 | 3 | 8 | 1,2,6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 9 | 0,7 | 6 | 1,4 | 0,7 | 7 | 6,7 | 3,9 | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
939656 |
Giải nhất |
83849 |
Giải nhì |
60015 |
Giải ba |
30384 00319 |
Giải tư |
00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 |
Giải năm |
3708 |
Giải sáu |
0299 0880 8548 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 5,9 | | 2 | 5 | 7 | 3 | 9 | 82 | 4 | 1,8,9 | 1,2,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 9 | | 7 | 3,8 | 0,4,7 | 8 | 0,42,5 | 1,3,4,6 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
690031 |
Giải nhất |
35072 |
Giải nhì |
90086 |
Giải ba |
06241 85274 |
Giải tư |
02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 |
Giải năm |
4380 |
Giải sáu |
4409 6733 8933 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 6 | 72 | 2 | 4,8 | 32 | 3 | 1,32 | 2,7 | 4 | 1,9 | | 5 | | 1,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 22,4 | 2 | 8 | 03,6,7 | 0,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
197311 |
Giải nhất |
61094 |
Giải nhì |
05692 |
Giải ba |
86135 73577 |
Giải tư |
72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
Giải năm |
3673 |
Giải sáu |
0187 2550 6381 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 1,52,8 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 5,7 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 02,12,3 | 2,4 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 3,7 | 0 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|