|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
29842 |
Giải nhất |
76053 |
Giải nhì |
29665 |
Giải ba |
28617 55815 |
Giải tư |
65864 94742 26646 35370 09760 05288 99001 |
Giải năm |
1530 |
Giải sáu |
2064 6864 7264 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 5,7 | 42,7 | 2 | | 5 | 3 | 0 | 0,64 | 4 | 22,6 | 1,6 | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,44,5 | 1 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
79414 |
Giải nhất |
29030 |
Giải nhì |
88913 |
Giải ba |
58393 66201 |
Giải tư |
59645 13464 04131 91732 90490 64628 06904 |
Giải năm |
8120 |
Giải sáu |
4196 9410 2244 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 1,4 | 0,3 | 1 | 0,3,4 | 3 | 2 | 0,3,8 | 1,2,92 | 3 | 0,1,2 | 0,1,4,6 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | | 9 | 6 | 4 | | 7 | | 2 | 8 | | | 9 | 0,32,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
60881 |
Giải nhất |
74997 |
Giải nhì |
08096 |
Giải ba |
56150 11277 |
Giải tư |
88395 74959 79846 41582 95005 77552 73126 |
Giải năm |
3416 |
Giải sáu |
8981 5212 6644 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 82 | 1 | 2,6 | 1,5,8 | 2 | 6 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4,6 | 0,9 | 5 | 0,2,9 | 1,2,4,9 | 6 | 0 | 7,9 | 7 | 4,7 | | 8 | 12,2 | 5 | 9 | 5,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
37126 |
Giải nhất |
39933 |
Giải nhì |
78826 |
Giải ba |
50826 20955 |
Giải tư |
88368 60674 82461 27903 71863 27341 65059 |
Giải năm |
4507 |
Giải sáu |
5418 8489 5723 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4,6 | 1 | 8 | | 2 | 3,4,63,9 | 0,2,3,6 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,9 | 23 | 6 | 1,3,8 | 0 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
98669 |
Giải nhất |
71371 |
Giải nhì |
40450 |
Giải ba |
68555 55365 |
Giải tư |
21007 89047 35076 04530 49203 26846 28469 |
Giải năm |
0371 |
Giải sáu |
5747 9777 3630 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 3,7 | 72 | 1 | | | 2 | | 0 | 3 | 02 | 9 | 4 | 6,72 | 5,6 | 5 | 0,5 | 4,7 | 6 | 5,92 | 0,42,7 | 7 | 0,12,6,7 | | 8 | | 62 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15121 |
Giải nhất |
95397 |
Giải nhì |
05613 |
Giải ba |
53783 93703 |
Giải tư |
82350 99792 40886 61959 70019 79080 38941 |
Giải năm |
1632 |
Giải sáu |
4160 9302 3856 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,3 | 2,4 | 1 | 3,9 | 0,3,7,9 | 2 | 1 | 0,1,8 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1 | | 5 | 0,6,9 | 5,8 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 0,3,4,6 | 1,5 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69953 |
Giải nhất |
06678 |
Giải nhì |
29976 |
Giải ba |
15911 48854 |
Giải tư |
91063 56952 59052 01616 31058 19243 55505 |
Giải năm |
4870 |
Giải sáu |
4497 0337 1607 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,6 | 52,6 | 2 | | 4,5,6 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 22,3,4,8 | 1,7 | 6 | 2,3 | 0,3,9 | 7 | 0,6,8 | 5,7 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|