|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
809625 |
Giải nhất |
07904 |
Giải nhì |
57937 |
Giải ba |
12156 17698 |
Giải tư |
17958 13816 44249 72575 92569 58491 05437 |
Giải năm |
4069 |
Giải sáu |
6027 6591 0669 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 92 | 1 | 6 | | 2 | 5,7 | 0 | 3 | 72 | 0 | 4 | 9 | 0,2,7 | 5 | 6,8 | 1,5 | 6 | 93 | 2,32 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | | 4,63 | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
804898 |
Giải nhất |
70687 |
Giải nhì |
83486 |
Giải ba |
46818 84527 |
Giải tư |
30724 71761 77279 31934 75011 90419 17655 |
Giải năm |
1650 |
Giải sáu |
7470 1271 1431 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 1,3,6,7 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 4,7,9 | | 3 | 1,4,5 | 2,3 | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 0,1,9 | 1,9 | 8 | 6,7 | 1,2,7 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
305242 |
Giải nhất |
45865 |
Giải nhì |
60961 |
Giải ba |
77214 33087 |
Giải tư |
85890 38755 04133 89356 87556 86234 71622 |
Giải năm |
5192 |
Giải sáu |
2653 3230 6258 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 2,4,9 | 2 | 2 | 3,5 | 3 | 0,3,4 | 1,3 | 4 | 2 | 5,6,7 | 5 | 3,5,62,8 9 | 52 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 5 | 5 | 8 | 7 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
926443 |
Giải nhất |
44455 |
Giải nhì |
25190 |
Giải ba |
89207 80565 |
Giải tư |
36179 63553 77722 87491 07637 66886 98384 |
Giải năm |
5757 |
Giải sáu |
8775 0141 5040 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 4,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,3 | 2,4,5 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 0,1,3 | 5,6,7 | 5 | 3,5,7 | 8 | 6 | 5 | 0,3,5 | 7 | 5,9 | | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
439121 |
Giải nhất |
46342 |
Giải nhì |
88876 |
Giải ba |
15568 39072 |
Giải tư |
28042 39678 44742 95985 05471 42796 17168 |
Giải năm |
6290 |
Giải sáu |
2663 1278 4617 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,7 | 1 | 7 | 43,7 | 2 | 1 | 62 | 3 | 6 | | 4 | 23 | 8 | 5 | | 3,7,9 | 6 | 32,82 | 1 | 7 | 1,2,6,82 | 62,72 | 8 | 5 | | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
955686 |
Giải nhất |
88987 |
Giải nhì |
78931 |
Giải ba |
92631 63974 |
Giải tư |
92753 12134 91470 38758 58062 26123 01264 |
Giải năm |
1889 |
Giải sáu |
4858 5844 2473 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 32,8 | 1 | | 6 | 2 | 3,8 | 2,5,7 | 3 | 12,4 | 3,4,6,7 | 4 | 4 | | 5 | 3,82 | 8 | 6 | 2,4 | 8 | 7 | 0,3,4 | 2,52 | 8 | 1,6,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
320316 |
Giải nhất |
42102 |
Giải nhì |
17160 |
Giải ba |
48320 42110 |
Giải tư |
01047 89614 00781 74526 20580 82453 55765 |
Giải năm |
5841 |
Giải sáu |
1399 9726 9103 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8 | 0 | 2,3 | 4,8 | 1 | 0,4,6 | 0 | 2 | 0,62 | 0,5 | 3 | | 1,4 | 4 | 0,1,4,7 | 6 | 5 | 3 | 1,22 | 6 | 0,5 | 4 | 7 | | | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|