|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
062284 |
Giải nhất |
82432 |
Giải nhì |
87955 |
Giải ba |
43914 48260 |
Giải tư |
04273 47434 89191 30947 55042 29485 93696 |
Giải năm |
3185 |
Giải sáu |
8435 4920 3593 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 0 | 0,7,9 | 3 | 2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 2,72 | 3,5,82 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0 | 42 | 7 | 3 | | 8 | 4,52 | | 9 | 1,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
171261 |
Giải nhất |
08281 |
Giải nhì |
11867 |
Giải ba |
32721 89928 |
Giải tư |
69995 29153 71797 75189 76463 55017 19159 |
Giải năm |
2560 |
Giải sáu |
5835 1909 7138 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 2,6,8 | 1 | 7 | 8 | 2 | 1,8 | 5,6 | 3 | 5,8 | | 4 | | 3,9 | 5 | 3,9 | | 6 | 0,1,3,7 | 1,6,9 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 1,2,9 | 0,5,8 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
682138 |
Giải nhất |
37130 |
Giải nhì |
38344 |
Giải ba |
61464 05464 |
Giải tư |
17509 58167 64000 90938 26880 53807 63622 |
Giải năm |
7595 |
Giải sáu |
8418 1681 0254 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,7,9 | 8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | 0,82 | 4,5,62,9 | 4 | 4 | 9 | 5 | 4 | | 6 | 42,7 | 0,6 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | 0,1 | 0 | 9 | 4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
783214 |
Giải nhất |
36065 |
Giải nhì |
03379 |
Giải ba |
25080 60455 |
Giải tư |
36553 48604 72501 54646 49560 56333 38844 |
Giải năm |
7785 |
Giải sáu |
6483 3500 8696 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,12,4 | 02 | 1 | 4,8 | | 2 | | 3,5,8 | 3 | 3 | 0,1,4 | 4 | 4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5 | 4,9 | 6 | 0,5 | | 7 | 9 | 1 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
148968 |
Giải nhất |
17686 |
Giải nhì |
14728 |
Giải ba |
23558 76559 |
Giải tư |
01983 18722 14458 51327 18915 21828 50787 |
Giải năm |
7991 |
Giải sáu |
9612 3865 4486 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,7,82,9 | 8 | 3 | | | 4 | | 1,6 | 5 | 82,9 | 82 | 6 | 5,8 | 2,7,8 | 7 | 7 | 22,52,6 | 8 | 3,62,7 | 2,5 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
257326 |
Giải nhất |
44764 |
Giải nhì |
36645 |
Giải ba |
47892 72948 |
Giải tư |
63544 23399 01353 68547 06309 54149 00191 |
Giải năm |
2597 |
Giải sáu |
8006 3186 2225 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 8 | 9 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | | 4,6,9 | 4 | 4,5,7,8 9 | 2,4 | 5 | 3 | 0,2,8 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | | 1,4 | 8 | 6 | 0,4,9 | 9 | 1,2,4,7 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
542215 |
Giải nhất |
50797 |
Giải nhì |
99216 |
Giải ba |
96326 10926 |
Giải tư |
57412 18303 97829 50749 36143 92032 61050 |
Giải năm |
9480 |
Giải sáu |
6027 3800 9673 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,3 | | 1 | 2,52,6 | 1,3 | 2 | 62,7,9 | 0,4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,9 | 12 | 5 | 0 | 1,22 | 6 | | 2,8,9 | 7 | 3 | | 8 | 0,7 | 2,4 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
731611 |
Giải nhất |
64700 |
Giải nhì |
01492 |
Giải ba |
13919 52353 |
Giải tư |
48320 77999 87232 98627 99934 37943 11947 |
Giải năm |
7767 |
Giải sáu |
3199 4343 2302 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 1 | 1 | 1,9 | 0,3,9 | 2 | 0,7 | 42,5 | 3 | 2,4,8 | 3,9 | 4 | 32,7 | | 5 | 3 | | 6 | 7 | 2,4,6 | 7 | | 3 | 8 | | 1,92 | 9 | 2,4,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|