|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
80398 |
Giải nhất |
99862 |
Giải nhì |
18221 |
Giải ba |
25960 87103 |
Giải tư |
91455 75043 51648 11754 85831 65150 56819 |
Giải năm |
0143 |
Giải sáu |
4954 4270 2071 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 2,3 | 2,3,7 | 1 | 9 | 0,6,8 | 2 | 1 | 0,42 | 3 | 1 | 52 | 4 | 32,8 | 5 | 5 | 0,42,5 | | 6 | 0,2 | | 7 | 0,1 | 4,9 | 8 | 2 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
14607 |
Giải nhất |
79571 |
Giải nhì |
19766 |
Giải ba |
77987 07230 |
Giải tư |
08633 77063 25034 27441 89068 42872 11970 |
Giải năm |
5520 |
Giải sáu |
1694 4189 4778 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 7 | 4,7 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 3,6,9 | 3 | 0,3,4 | 3,9 | 4 | 1 | | 5 | | 6,9 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 0,1,2,8 | 6,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 3,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
80959 |
Giải nhất |
21606 |
Giải nhì |
04119 |
Giải ba |
46036 18888 |
Giải tư |
22879 03322 87656 90730 30368 08326 74112 |
Giải năm |
0550 |
Giải sáu |
3164 0685 2139 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,6 | | 1 | 2,9 | 0,1,2 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,6,9 | 6 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,8,9 | 0,2,3,5 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 5,6,8 | 8 | 5,8 | 1,3,5,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30818 |
Giải nhất |
42017 |
Giải nhì |
92586 |
Giải ba |
68803 05737 |
Giải tư |
58998 10940 26710 35177 39904 33609 32172 |
Giải năm |
0685 |
Giải sáu |
3915 3947 0179 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,4,9 | | 1 | 0,5,7,8 | 7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 0,7 | 1,2,8 | 5 | | 8 | 6 | | 1,3,4,7 | 7 | 2,7,9 | 1,9 | 8 | 5,6 | 0,7 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
33933 |
Giải nhất |
28687 |
Giải nhì |
24171 |
Giải ba |
56071 66897 |
Giải tư |
74535 38721 13807 89990 73056 75985 66455 |
Giải năm |
5944 |
Giải sáu |
8416 5283 4148 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 2,72 | 1 | 6 | | 2 | 1 | 3,8 | 3 | 3,5 | 4,9 | 4 | 4,8 | 3,5,8 | 5 | 5,6 | 1,5,7 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 12,6 | 4 | 8 | 3,5,7 | | 9 | 0,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97867 |
Giải nhất |
53399 |
Giải nhì |
44686 |
Giải ba |
63046 87034 |
Giải tư |
92604 77452 11698 18480 59640 88421 41149 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
0848 6455 0523 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 0,3,4,5 | 4 | 0,4,6,8 9 | 5 | 5 | 2,4,5 | 4,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 4,9 | 8 | 0,6 | 4,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|