|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
985588 |
Giải nhất |
35571 |
Giải nhì |
43041 |
Giải ba |
36999 77165 |
Giải tư |
92694 36591 84594 81848 91977 84412 72006 |
Giải năm |
2358 |
Giải sáu |
2593 9032 0216 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,7,9 | 1 | 2,6 | 1,3 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 92 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 5 | 7 | 7 | 1,7,8 | 4,5,7,8 9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 1,3,42,8 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
076507 |
Giải nhất |
33639 |
Giải nhì |
78404 |
Giải ba |
55219 21126 |
Giải tư |
16884 62870 16858 24948 54218 91950 35047 |
Giải năm |
9651 |
Giải sáu |
3409 5294 1646 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 3,4,7,9 | 5 | 1 | 8,9 | | 2 | 6 | 0 | 3 | 9 | 0,8,9 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 02,1,8 | 2,4 | 6 | | 0,4 | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 4 | 0,1,3 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
289293 |
Giải nhất |
23985 |
Giải nhì |
21992 |
Giải ba |
99282 50993 |
Giải tư |
12573 60307 18245 63922 48846 80001 51438 |
Giải năm |
3669 |
Giải sáu |
9009 8219 5112 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,3 | 1 | 2,9 | 1,2,8,9 | 2 | 2 | 7,92 | 3 | 1,8 | | 4 | 5,6,8 | 4,8 | 5 | | 4 | 6 | 9 | 0 | 7 | 3 | 3,4 | 8 | 2,5 | 0,1,6 | 9 | 2,32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
188923 |
Giải nhất |
55104 |
Giải nhì |
82188 |
Giải ba |
79437 88581 |
Giải tư |
83095 06097 53629 02973 12981 59709 48809 |
Giải năm |
6346 |
Giải sáu |
1410 5362 5403 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,92 | 5,82 | 1 | 0 | 6 | 2 | 3,9 | 0,2,7 | 3 | 7 | 0 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,5 | 3,9 | 7 | 3 | 8 | 8 | 12,8 | 02,2 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
596320 |
Giải nhất |
14620 |
Giải nhì |
65073 |
Giải ba |
45665 78893 |
Giải tư |
55738 91013 13294 29604 59257 56154 88056 |
Giải năm |
2867 |
Giải sáu |
0035 6126 5956 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 42 | | 1 | 3 | | 2 | 02,6 | 1,7,9 | 3 | 5,8 | 02,5,7,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 4,62,7 | 2,52 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 3,4 | 3 | 8 | | | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
013110 |
Giải nhất |
76049 |
Giải nhì |
98565 |
Giải ba |
95027 60769 |
Giải tư |
48825 58354 37681 99615 43080 25020 83366 |
Giải năm |
4919 |
Giải sáu |
6632 5971 3432 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 7,8 | 1 | 0,5,9 | 32 | 2 | 0,5,7 | | 3 | 22,4 | 3,5 | 4 | 8,9 | 1,2,6 | 5 | 4 | 6 | 6 | 5,6,9 | 2 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,1 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
414494 |
Giải nhất |
27621 |
Giải nhì |
54747 |
Giải ba |
16974 50224 |
Giải tư |
18931 88277 16495 81451 14721 05982 91124 |
Giải năm |
4785 |
Giải sáu |
5589 5993 7533 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,3,5 | 1 | | 8 | 2 | 12,42 | 3,9 | 3 | 1,3,4 | 22,3,7,9 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | 1 | | 6 | | 4,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 2,5,9 | 8 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|