|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
35633 |
Giải nhất |
86986 |
Giải nhì |
73407 |
Giải ba |
10579 91890 |
Giải tư |
50844 24171 07470 78813 63756 64273 63006 |
Giải năm |
9280 |
Giải sáu |
7031 2133 8991 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 62,7 | 3,7,9 | 1 | 3 | | 2 | | 1,32,7 | 3 | 1,32 | 4 | 4 | 4,9 | | 5 | 6 | 02,5,8 | 6 | | 0 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,6 | 4,7 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
04744 |
Giải nhất |
15932 |
Giải nhì |
66727 |
Giải ba |
46049 26194 |
Giải tư |
59859 22368 13461 74090 52495 49540 80665 |
Giải năm |
0452 |
Giải sáu |
5475 0787 7380 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 6 | 1 | | 3,5 | 2 | 7 | | 3 | 2,8 | 4,9 | 4 | 0,4,9 | 6,7,9 | 5 | 2,92 | | 6 | 1,5,8 | 2,8 | 7 | 5 | 3,6 | 8 | 0,7 | 4,52 | 9 | 0,4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
40546 |
Giải nhất |
91138 |
Giải nhì |
25677 |
Giải ba |
30381 79844 |
Giải tư |
54636 41503 68636 66752 90432 82854 85513 |
Giải năm |
9214 |
Giải sáu |
5832 2391 0971 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7,8,9 | 1 | 3,4,9 | 32,5 | 2 | | 0,1,3 | 3 | 22,3,62,8 | 1,4,5 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,4 | 32,4 | 6 | | 7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 1 | 1 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
33748 |
Giải nhất |
10359 |
Giải nhì |
48354 |
Giải ba |
68464 83251 |
Giải tư |
66593 98890 91688 79353 64729 84469 95859 |
Giải năm |
8274 |
Giải sáu |
4691 2919 5797 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 5,9 | 1 | 9 | | 2 | 0,9 | 5,9 | 3 | | 5,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 1,3,4,92 | | 6 | 4,8,9 | 9 | 7 | 4 | 4,6,8 | 8 | 8 | 1,2,52,6 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66432 |
Giải nhất |
32496 |
Giải nhì |
66007 |
Giải ba |
21041 83046 |
Giải tư |
07916 12259 00842 77765 94385 01134 28414 |
Giải năm |
9526 |
Giải sáu |
3675 3885 1173 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 4,5,6 | 3,4 | 2 | 6 | 7 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6 | 1,6,7,82 | 5 | 9 | 1,2,4,9 | 6 | 5 | 0 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,52 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
38034 |
Giải nhất |
23313 |
Giải nhì |
21739 |
Giải ba |
25593 58500 |
Giải tư |
92715 58310 61917 91111 08566 49600 87535 |
Giải năm |
6300 |
Giải sáu |
0667 3897 7370 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,7 | 0 | 03 | 12 | 1 | 0,12,3,5 7 | | 2 | | 1,9 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | | 4,6 | 6 | 6,7 | 1,6,9 | 7 | 0 | | 8 | | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
83762 |
Giải nhất |
51597 |
Giải nhì |
34325 |
Giải ba |
14256 42850 |
Giải tư |
39407 32014 56253 51657 28771 29726 42417 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
7887 5111 4702 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 1,7 | 1 | 1,4,72 | 0,6 | 2 | 52,6 | 5 | 3 | | 1 | 4 | | 22 | 5 | 0,3,6,7 | 2,5 | 6 | 2 | 0,12,5,8 9 | 7 | 1,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|