|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
801165 |
Giải nhất |
92916 |
Giải nhì |
49862 |
Giải ba |
21953 25773 |
Giải tư |
10359 28260 10054 02990 06633 35801 90297 |
Giải năm |
4660 |
Giải sáu |
8519 7202 2996 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 6,9 | 0,6 | 2 | 4,5 | 3,5,7 | 3 | 3 | 2,5 | 4 | | 2,6 | 5 | 3,4,9 | 1,9 | 6 | 02,2,5 | 9 | 7 | 3 | | 8 | | 1,5 | 9 | 0,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
334414 |
Giải nhất |
20255 |
Giải nhì |
16964 |
Giải ba |
59966 67716 |
Giải tư |
34386 10702 46269 06703 42950 44887 75783 |
Giải năm |
0322 |
Giải sáu |
0150 8769 4930 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 2,3 | | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,8 | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | | 5 | 5 | 02,5 | 1,3,6,8 | 6 | 4,6,92 | 8 | 7 | | | 8 | 3,6,7 | 62 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
328779 |
Giải nhất |
45280 |
Giải nhì |
05394 |
Giải ba |
15171 85029 |
Giải tư |
27410 81339 49186 96226 70083 36151 40604 |
Giải năm |
7309 |
Giải sáu |
7743 2076 2423 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,9 | 4,5,7 | 1 | 0 | | 2 | 3,6,9 | 2,4,8 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 1 | 2,72,8 | 6 | | | 7 | 1,62,9 | | 8 | 0,3,6 | 0,2,3,7 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
345189 |
Giải nhất |
67808 |
Giải nhì |
46719 |
Giải ba |
58518 09732 |
Giải tư |
28898 69646 22851 04424 31323 40339 43265 |
Giải năm |
9566 |
Giải sáu |
1855 1384 7462 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 5 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 2,9 | 2,8 | 4 | 6 | 5,6 | 5 | 1,5 | 4,6,8 | 6 | 2,5,6 | | 7 | | 0,1,9 | 8 | 4,6,9 | 1,3,8 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
502323 |
Giải nhất |
07498 |
Giải nhì |
11441 |
Giải ba |
91043 42534 |
Giải tư |
70911 34236 75002 55431 54863 89318 52017 |
Giải năm |
3699 |
Giải sáu |
8967 2777 1238 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,3,7,8 | 0 | 2 | 3 | 1,2,4,6 | 3 | 1,4,6,8 | 3,7 | 4 | 1,3 | | 5 | | 3 | 6 | 3,7 | 1,6,7 | 7 | 4,7 | 1,3,9 | 8 | | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
872959 |
Giải nhất |
09108 |
Giải nhì |
97543 |
Giải ba |
92680 56241 |
Giải tư |
26153 54829 26372 63799 71462 39372 18596 |
Giải năm |
7179 |
Giải sáu |
1008 9255 5426 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 82 | 4 | 1 | | 6,72 | 2 | 6,7,9 | 4,5,7 | 3 | | | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 3,5,9 | 2,9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 22,3,9 | 02 | 8 | 0 | 2,5,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
752384 |
Giải nhất |
53893 |
Giải nhì |
76003 |
Giải ba |
68640 46968 |
Giải tư |
37362 45037 97030 66648 16257 01573 27976 |
Giải năm |
6298 |
Giải sáu |
8996 8106 0739 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,6 | | 1 | | 6 | 2 | | 0,7,92 | 3 | 0,7,9 | 8 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 7 | 0,7,9 | 6 | 2,5,8 | 3,5 | 7 | 3,6 | 4,6,9 | 8 | 4 | 3 | 9 | 32,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
236410 |
Giải nhất |
13048 |
Giải nhì |
77218 |
Giải ba |
50342 62744 |
Giải tư |
23710 80484 40382 75772 41487 15531 28116 |
Giải năm |
6257 |
Giải sáu |
0970 7992 7804 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 02,6,8 | 4,7,8,9 | 2 | | 4 | 3 | 1 | 0,4,8 | 4 | 2,3,4,8 | | 5 | 1,7 | 1 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,2 | 1,4 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|