|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
549332 |
Giải nhất |
66114 |
Giải nhì |
38080 |
Giải ba |
55549 43987 |
Giải tư |
10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762 |
Giải năm |
6734 |
Giải sáu |
8653 9341 3397 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1,42 | 1 | 1,4 | 3,4,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,42 | 1,32,4 | 4 | 12,2,4,9 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 2,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,6,7 | 4,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
138651 |
Giải nhất |
03120 |
Giải nhì |
84768 |
Giải ba |
71824 96343 |
Giải tư |
82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 |
Giải năm |
0959 |
Giải sáu |
0320 5474 6026 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4,5 | 1 | | | 2 | 02,4,6,7 9 | 4 | 3 | 4 | 2,3,6,7 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 1,92 | 2,6 | 6 | 4,6,8 | 2 | 7 | 4 | 6,9 | 8 | | 2,52 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
383305 |
Giải nhất |
18369 |
Giải nhì |
57561 |
Giải ba |
48436 04798 |
Giải tư |
13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 |
Giải năm |
2693 |
Giải sáu |
2322 2186 0895 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 0,7,9 | 5 | | 1,3,4,8 9 | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,5,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
438103 |
Giải nhất |
60731 |
Giải nhì |
31566 |
Giải ba |
02641 39876 |
Giải tư |
43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 |
Giải năm |
7143 |
Giải sáu |
6663 9609 1243 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 3,4 | 1 | 4,9 | | 2 | | 0,42,5,6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1,32,7 | 5,9 | 5 | 3,5 | 62,7 | 6 | 3,62 | 4,9 | 7 | 6 | | 8 | | 02,1 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
167730 |
Giải nhất |
03590 |
Giải nhì |
51180 |
Giải ba |
65452 90727 |
Giải tư |
02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
Giải năm |
1982 |
Giải sáu |
1208 3713 1864 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 3,9 | 52,8 | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 02 | 6,7 | 4 | 7,9 | | 5 | 0,22,3 | 8 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,2,6 | 1,4 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
654719 |
Giải nhất |
19154 |
Giải nhì |
79817 |
Giải ba |
85011 89262 |
Giải tư |
38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 |
Giải năm |
7224 |
Giải sáu |
1835 6525 9051 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 4,6 | 1,5 | 1 | 1,3,7,92 | 6 | 2 | 03,4,5 | 1 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 2 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
272973 |
Giải nhất |
94577 |
Giải nhì |
18623 |
Giải ba |
49366 80271 |
Giải tư |
86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
Giải năm |
1686 |
Giải sáu |
5171 8005 9383 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 52 | 72 | 1 | 9 | 7,9 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 02,9 | 5 | | 2,3,6,8 | 6 | 6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 | | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
064540 |
Giải nhất |
85147 |
Giải nhì |
88629 |
Giải ba |
28639 36585 |
Giải tư |
43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
Giải năm |
5277 |
Giải sáu |
4549 9312 6725 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5,9 | 3,7 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 0,7,9 | 2,3,6,8 | 5 | 7 | | 6 | 5 | 1,4,5,7 | 7 | 3,7,9 | 9 | 8 | 5 | 2,3,4,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|