|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
246747 |
Giải nhất |
32757 |
Giải nhì |
58383 |
Giải ba |
41451 15528 |
Giải tư |
28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Giải năm |
8062 |
Giải sáu |
4420 8135 3610 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5 | 2,5,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 0,1,8 | 8 | 3 | 5,7 | | 4 | 72 | 0,3 | 5 | 1,7 | | 6 | 1,2 | 3,42,5,7 8 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
783019 |
Giải nhất |
95822 |
Giải nhì |
47666 |
Giải ba |
75394 75880 |
Giải tư |
82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 |
Giải năm |
1752 |
Giải sáu |
2386 3636 4109 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 9 | 22,4,5,8 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,2,5 | 32,6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | | 8 | 0,2,4,6 | 0,1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
620914 |
Giải nhất |
60601 |
Giải nhì |
52172 |
Giải ba |
96600 34049 |
Giải tư |
92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
Giải năm |
8806 |
Giải sáu |
2844 6439 8142 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 9 | 0 | 1 | 4 | 0,3,4,7 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 2,3,92 | 1,42 | 4 | 2,3,42,9 | | 5 | | 0 | 6 | | 9 | 7 | 2 | | 8 | | 0,2,32,4 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
992448 |
Giải nhất |
95704 |
Giải nhì |
76236 |
Giải ba |
19540 69212 |
Giải tư |
08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860 |
Giải năm |
2178 |
Giải sáu |
0066 2243 0285 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8,92 | 0 | 0,4 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 0,3,4,8 | 8 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
040820 |
Giải nhất |
00764 |
Giải nhì |
12294 |
Giải ba |
39180 98335 |
Giải tư |
84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 |
Giải năm |
4076 |
Giải sáu |
5265 7088 7736 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | | 2 | 1 | | 9 | 2 | 0,1,5 | | 3 | 5,6,7 | 6,8,92 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 4,5,7 | 3,6 | 7 | 6 | 8 | 8 | 02,4,8 | | 9 | 2,42 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
880968 |
Giải nhất |
75906 |
Giải nhì |
46437 |
Giải ba |
38142 31118 |
Giải tư |
01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
Giải năm |
0166 |
Giải sáu |
7606 8781 7986 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 8 | 1 | 8 | 4 | 2 | | | 3 | 62,7 | 7 | 4 | 2,5,6,9 | 4,6 | 5 | 6 | 02,32,4,5 6,8 | 6 | 5,6,8 | 3,8 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 1,6,7 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
067741 |
Giải nhất |
84140 |
Giải nhì |
15852 |
Giải ba |
63152 02398 |
Giải tư |
10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
Giải năm |
5331 |
Giải sáu |
8634 0793 9653 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | 3,4 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 0,1,9 | 2 | 5 | 22,3,6 | 1,5,8 | 6 | | 0,3 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 0,4 | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
576049 |
Giải nhất |
45734 |
Giải nhì |
37692 |
Giải ba |
42443 69242 |
Giải tư |
52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
9735 9088 9046 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 4,5 | 3,6 | 4 | 2,3,6,72 9 | 1,3 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 4 | 42 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|