|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
56969 |
Giải nhất |
10474 |
Giải nhì |
84671 |
Giải ba |
41066 31297 |
Giải tư |
84229 02627 60248 46656 74883 30012 30533 |
Giải năm |
7289 |
Giải sáu |
2462 8655 0627 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7 | 1 | 2 | 1,6,8 | 2 | 72,92 | 3,8 | 3 | 3 | 7 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,6 | 5,6 | 6 | 2,6,9 | 22,9 | 7 | 1,4 | 4 | 8 | 2,3,9 | 22,6,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
94338 |
Giải nhất |
56265 |
Giải nhì |
56324 |
Giải ba |
13956 56486 |
Giải tư |
11251 99738 45477 55582 65689 58600 98870 |
Giải năm |
0306 |
Giải sáu |
3358 4122 7347 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,6 | 5 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | | 3 | 82 | 2 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 1,6,8 | 0,5,8 | 6 | 0,5 | 4,7 | 7 | 0,7 | 32,4,5 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
39005 |
Giải nhất |
37858 |
Giải nhì |
34126 |
Giải ba |
86140 30726 |
Giải tư |
46772 67547 14583 17263 36500 50591 63077 |
Giải năm |
9774 |
Giải sáu |
3871 1906 5125 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,5,6 | 7,9 | 1 | | 7 | 2 | 5,62 | 6,8 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 0,7 | 0,2 | 5 | 8 | 0,22 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
02231 |
Giải nhất |
40914 |
Giải nhì |
35156 |
Giải ba |
35214 16988 |
Giải tư |
12704 20944 43874 24679 94642 70228 70717 |
Giải năm |
1645 |
Giải sáu |
4078 9010 4259 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0,42,72 | 4 | 2 | 8 | | 3 | 1 | 0,12,4,7 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | 12,9 | 7 | 4,8,9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
97042 |
Giải nhất |
56308 |
Giải nhì |
07164 |
Giải ba |
93590 57926 |
Giải tư |
52655 05478 62645 28262 76470 79419 19822 |
Giải năm |
4530 |
Giải sáu |
4644 9030 0259 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 6,9 | 2,4,6 | 2 | 2,6 | | 3 | 02 | 4,6 | 4 | 2,4,5 | 4,5 | 5 | 5,9 | 1,2 | 6 | 2,4 | | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29006 |
Giải nhất |
75253 |
Giải nhì |
47079 |
Giải ba |
84620 95820 |
Giải tư |
25720 95325 96350 64818 91657 25990 47940 |
Giải năm |
7808 |
Giải sáu |
2128 8956 3030 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 24,3,4,5 9 | 0 | 6,7,8 | | 1 | 8 | | 2 | 04,5,8 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 0,3,6,7 | 0,5 | 6 | | 0,5 | 7 | 9 | 0,1,2 | 8 | | 7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|