|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
037399 |
Giải nhất |
71089 |
Giải nhì |
55379 |
Giải ba |
22719 27459 |
Giải tư |
89836 56407 18881 95668 38191 98884 18424 |
Giải năm |
5756 |
Giải sáu |
0889 1677 7605 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | | 0 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 8 | 0,7 | 7 | 2,7,9 | 6 | 8 | 1,4,92 | 1,5,7,82 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
609725 |
Giải nhất |
45978 |
Giải nhì |
70599 |
Giải ba |
92999 52601 |
Giải tư |
29202 93690 25032 25833 74299 84363 89096 |
Giải năm |
9704 |
Giải sáu |
4134 3838 1572 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4 | 0,7 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 5 | 3,6,9 | 3 | 2,3,4,8 | 0,3 | 4 | | 2 | 5 | | 9 | 6 | 3 | | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | | 93 | 9 | 0,3,6,93 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
317905 |
Giải nhất |
64081 |
Giải nhì |
29269 |
Giải ba |
77880 95545 |
Giải tư |
93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774 |
Giải năm |
3299 |
Giải sáu |
9119 7439 1772 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,52 | 0,8 | 1 | 9 | 7 | 2 | | | 3 | 92 | 7 | 4 | 5,8 | 02,4,5,6 7 | 5 | 5 | | 6 | 5,9 | | 7 | 2,4,5 | 4 | 8 | 02,1 | 1,32,6,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
356104 |
Giải nhất |
62066 |
Giải nhì |
88665 |
Giải ba |
01241 77313 |
Giải tư |
89743 33521 41534 70801 47516 84673 74593 |
Giải năm |
9058 |
Giải sáu |
0122 2651 9120 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,2,4,5 | 1 | 32,6 | 2 | 2 | 0,1,2 | 12,4,5,7 9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 1,3,8 | 1,6 | 6 | 5,6 | | 7 | 3 | 5 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
330015 |
Giải nhất |
86456 |
Giải nhì |
06619 |
Giải ba |
59607 30202 |
Giải tư |
64806 30070 48218 16243 55052 19048 00358 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
7480 7096 7506 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,4,62,72 | 8 | 1 | 5,8,9 | 0,5 | 2 | | 4 | 3 | | 0 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 2,6,8 | 02,5,9 | 6 | | 02 | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
259887 |
Giải nhất |
35414 |
Giải nhì |
31416 |
Giải ba |
85009 73381 |
Giải tư |
64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 |
Giải năm |
8003 |
Giải sáu |
4700 7914 8950 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,3,9 | 4,8 | 1 | 42,6,8 | | 2 | 52 | 0 | 3 | | 12 | 4 | 1,7 | 22 | 5 | 0 | 1 | 6 | 7 | 4,6,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,7,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
853067 |
Giải nhất |
22809 |
Giải nhì |
60405 |
Giải ba |
02076 46346 |
Giải tư |
37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 |
Giải năm |
1520 |
Giải sáu |
6400 8091 9879 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,92 | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 6 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,2,6,9 | 9 | 8 | 1,4 | 02,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
162416 |
Giải nhất |
94264 |
Giải nhì |
75057 |
Giải ba |
61134 02135 |
Giải tư |
01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
Giải năm |
8188 |
Giải sáu |
0902 0638 8473 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,6 | | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 4,52,8 | 3,6 | 4 | 3 | 32,8 | 5 | 7 | 0,1,9 | 6 | 0,4 | 5 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 2,5,8 | | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|