|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
444882 |
Giải nhất |
81485 |
Giải nhì |
42213 |
Giải ba |
05359 49178 |
Giải tư |
35934 50062 39054 14351 13884 47654 51258 |
Giải năm |
3242 |
Giải sáu |
9511 8994 3112 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,2,3 | 1,4,6,8 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,4,52,8 9 | 4 | 2,4 | 5,8 | 5 | 1,42,5,8 9 | | 6 | 2 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2,4,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
225459 |
Giải nhất |
75284 |
Giải nhì |
14095 |
Giải ba |
09243 92363 |
Giải tư |
27122 94103 40536 34597 18507 70151 63378 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
8095 6152 8989 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 5 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 0,4,6 | 3 | 4,6 | 3,8 | 4 | 3 | 92 | 5 | 1,2,9 | 3 | 6 | 2,3 | 0,92 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 52,72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
456154 |
Giải nhất |
01933 |
Giải nhì |
18975 |
Giải ba |
97916 73769 |
Giải tư |
12399 36346 34216 77443 58121 78272 94410 |
Giải năm |
1540 |
Giải sáu |
3899 4869 5853 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 2 | 1 | 0,4,62 | 7 | 2 | 1 | 3,4,5 | 3 | 3,5 | 1,5 | 4 | 0,3,6 | 3,7 | 5 | 3,4 | 12,4 | 6 | 92 | | 7 | 2,5 | | 8 | | 62,92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
993042 |
Giải nhất |
85831 |
Giải nhì |
64950 |
Giải ba |
63195 23565 |
Giải tư |
12358 86335 85479 22942 71465 98424 51155 |
Giải năm |
8244 |
Giải sáu |
9223 5495 5760 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 3 | 1 | | 3,42 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2,5 | 2,4 | 4 | 22,4 | 3,5,62,92 | 5 | 0,5,8 | 7 | 6 | 0,52 | | 7 | 6,9 | 5 | 8 | | 7 | 9 | 52 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
615602 |
Giải nhất |
52209 |
Giải nhì |
44979 |
Giải ba |
21850 74608 |
Giải tư |
29156 91438 37248 71501 28036 06657 63235 |
Giải năm |
2907 |
Giải sáu |
8484 1366 4520 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0 | 1 | | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 | 5,6,7,8 | 8 | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,6,7 | 3,5,6 | 6 | 3,6 | 0,3,5 | 7 | 9 | 0,3,4 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
262641 |
Giải nhất |
22838 |
Giải nhì |
76392 |
Giải ba |
41131 35138 |
Giải tư |
59572 05978 43706 43314 00919 50976 55951 |
Giải năm |
1064 |
Giải sáu |
7014 5303 9313 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 3,4,5 | 1 | 3,42,9 | 7,9 | 2 | | 0,1 | 3 | 1,82 | 12,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 4 | | 7 | 2,6,8 | 32,7,9 | 8 | 5 | 1 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|