|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
381981 |
Giải nhất |
83816 |
Giải nhì |
01830 |
Giải ba |
69096 93345 |
Giải tư |
42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 |
Giải năm |
8063 |
Giải sáu |
9347 7950 8646 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 8 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | | 62,7 | 3 | 0 | 1,42 | 4 | 2,42,5,6 7 | 4 | 5 | 0 | 1,4,92 | 6 | 32 | 4 | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 1,8 | | 9 | 62,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
233338 |
Giải nhất |
93532 |
Giải nhì |
75791 |
Giải ba |
62277 14769 |
Giải tư |
95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
Giải năm |
1018 |
Giải sáu |
5202 0072 8465 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 8 | 0,3,5,7 | 2 | | 5 | 3 | 2,8 | | 4 | 6 | 6 | 5 | 0,2,3,63 | 4,53 | 6 | 5,9 | 7 | 7 | 2,7 | 1,3,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
452004 |
Giải nhất |
65391 |
Giải nhì |
34080 |
Giải ba |
46918 55421 |
Giải tư |
93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
Giải năm |
7603 |
Giải sáu |
6504 8542 3376 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,42,8 | 2,9 | 1 | 4,8 | 4,6 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | | 02,1 | 4 | 2,6 | | 5 | 7,8 | 4,6,7 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 6 | 0,1,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
997962 |
Giải nhất |
62574 |
Giải nhì |
91000 |
Giải ba |
54469 57616 |
Giải tư |
15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 |
Giải năm |
1218 |
Giải sáu |
9719 4070 6783 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,8 | 6 | 1 | 4,6,82,9 | 6 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,5 | 1,7 | 4 | | 3 | 5 | 0 | 1,82 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 0,4 | 0,12 | 8 | 3,62 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
312173 |
Giải nhất |
26032 |
Giải nhì |
23408 |
Giải ba |
79155 09342 |
Giải tư |
73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
Giải năm |
7453 |
Giải sáu |
2163 2051 7675 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,3,52,8 | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | | 4,5,6,7 | 3 | 1,2 | | 4 | 2,3,6,8 | 0,5,7 | 5 | 12,3,5 | 4 | 6 | 3 | | 7 | 3,5 | 0,4 | 8 | 1 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
982526 |
Giải nhất |
19127 |
Giải nhì |
27434 |
Giải ba |
33713 17203 |
Giải tư |
40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 |
Giải năm |
8999 |
Giải sáu |
2167 7345 6709 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 3 | | 2 | 6,7,9 | 0,1 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 52 | 42 | 5 | | 2,3 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | 82 | 6,72,8 | 8 | 8 | 0,2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
326725 |
Giải nhất |
60905 |
Giải nhì |
28135 |
Giải ba |
86671 73000 |
Giải tư |
16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
Giải năm |
4208 |
Giải sáu |
8551 6660 7836 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,4,5,8 9 | 5,7 | 1 | | 3 | 2 | 5,8 | | 3 | 2,5,62,7 | 0 | 4 | | 0,2,3,7 | 5 | 0,1,6 | 32,5 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,5 | 0,2 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|