|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
06277 |
Giải nhất |
56490 |
Giải nhì |
84209 |
Giải ba |
91554 84777 |
Giải tư |
54815 71940 85672 02252 61376 70632 39852 |
Giải năm |
6993 |
Giải sáu |
2360 1804 7813 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 4,9 | | 1 | 3,5,8 | 3,52,7 | 2 | | 1,9 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 22,4 | 7 | 6 | 0,9 | 72 | 7 | 2,6,72 | 1 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
58244 |
Giải nhất |
13878 |
Giải nhì |
96402 |
Giải ba |
86315 62410 |
Giải tư |
82538 48987 80154 88655 95350 94532 71150 |
Giải năm |
1782 |
Giải sáu |
1691 6117 6638 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0,5,7 | 0,3,82 | 2 | | | 3 | 2,82 | 4,5 | 4 | 4 | 1,5 | 5 | 02,4,5 | | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 32,7 | 8 | 22,7 | | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
97139 |
Giải nhất |
48979 |
Giải nhì |
86891 |
Giải ba |
91827 99620 |
Giải tư |
56510 64037 93178 68370 76435 84305 92835 |
Giải năm |
3260 |
Giải sáu |
1525 6085 5783 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 0,2,5,7 | 8 | 3 | 52,7,9 | | 4 | 2 | 0,2,32,8 | 5 | | | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 3,5 | 3,7 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
03028 |
Giải nhất |
57906 |
Giải nhì |
30329 |
Giải ba |
38466 37264 |
Giải tư |
52988 82139 97706 54502 33388 49477 82594 |
Giải năm |
9005 |
Giải sáu |
8339 8440 9343 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,5,63 | | 1 | | 0 | 2 | 8,9 | 4 | 3 | 92 | 6,9 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | | 03,6 | 6 | 0,4,6 | 7 | 7 | 7 | 2,82 | 8 | 82 | 2,32 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
23574 |
Giải nhất |
29533 |
Giải nhì |
95880 |
Giải ba |
35598 59903 |
Giải tư |
65808 87737 30601 84538 58899 21331 93610 |
Giải năm |
2721 |
Giải sáu |
4091 1209 2581 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,3,8,9 | 0,2,3,8 9 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 1,3,7,8 | 7 | 4 | | | 5 | 7 | | 6 | | 3,5,7 | 7 | 4,7 | 0,3,9 | 8 | 0,1 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87056 |
Giải nhất |
44942 |
Giải nhì |
84503 |
Giải ba |
51249 72349 |
Giải tư |
88674 53837 46876 58844 67163 00419 41344 |
Giải năm |
1642 |
Giải sáu |
0743 6085 1917 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7,9 | 42 | 2 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 42,7 | 4 | 22,3,42,92 | 8 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 4,6 | | 8 | 5,9 | 1,42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69237 |
Giải nhất |
83638 |
Giải nhì |
24355 |
Giải ba |
60755 02525 |
Giải tư |
33024 73464 12032 60512 12849 21551 47668 |
Giải năm |
9094 |
Giải sáu |
3121 6965 4251 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,52 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 1,4,5 | 8 | 3 | 2,7,8 | 2,6,9 | 4 | 9 | 2,52,6 | 5 | 12,52 | | 6 | 4,5,8 | 3 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|