|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
433476 |
Giải nhất |
23222 |
Giải nhì |
75811 |
Giải ba |
74908 05716 |
Giải tư |
38641 66509 44243 93829 14031 39000 77878 |
Giải năm |
9860 |
Giải sáu |
0108 3611 3648 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,82,9 | 12,32,4 | 1 | 12,6 | 2,6 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 12 | | 4 | 1,3,8 | | 5 | | 1,7 | 6 | 0,2 | | 7 | 6,8 | 02,4,7 | 8 | | 0,2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
907592 |
Giải nhất |
54840 |
Giải nhì |
16509 |
Giải ba |
84674 72349 |
Giải tư |
84338 75287 06889 79937 39650 54316 62941 |
Giải năm |
5088 |
Giải sáu |
3025 2696 3933 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3,7,8 | 7 | 4 | 0,1,3,9 | 2 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | | 3,8 | 7 | 4 | 1,3,8 | 8 | 7,8,9 | 0,4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
351470 |
Giải nhất |
09337 |
Giải nhì |
88324 |
Giải ba |
67686 34903 |
Giải tư |
06701 14017 47515 75956 50245 23671 70093 |
Giải năm |
4944 |
Giải sáu |
8036 7344 1329 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 5,7 | | 2 | 4,9 | 0,9 | 3 | 6,72 | 2,42 | 4 | 42,52 | 1,42 | 5 | 6 | 3,5,8 | 6 | | 1,32 | 7 | 0,1 | | 8 | 6 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
685853 |
Giải nhất |
91055 |
Giải nhì |
05765 |
Giải ba |
20004 72233 |
Giải tư |
20687 03406 98631 53897 10716 74227 15533 |
Giải năm |
6089 |
Giải sáu |
7533 2885 6443 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | 3 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 33,4,5 | 3 | 1,33 | 0 | 4 | 3 | 52,6,8 | 5 | 3,52 | 0,1 | 6 | 5 | 2,8,9 | 7 | 0 | | 8 | 5,7,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
859471 |
Giải nhất |
43598 |
Giải nhì |
49654 |
Giải ba |
97394 87070 |
Giải tư |
95746 98845 65101 93092 02144 61162 79325 |
Giải năm |
5146 |
Giải sáu |
4141 4580 6234 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,4,7 | 1 | | 6,9 | 2 | 5 | 6 | 3 | 4 | 3,4,5,9 | 4 | 1,4,5,62 | 2,4 | 5 | 4 | 42 | 6 | 2,3 | | 7 | 0,1 | 8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 2,4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
546598 |
Giải nhất |
77969 |
Giải nhì |
55067 |
Giải ba |
65307 68985 |
Giải tư |
32548 57902 80808 89718 91810 13372 94805 |
Giải năm |
0826 |
Giải sáu |
7900 6024 4856 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,5,7 8 | | 1 | 0,3,8 | 0,7 | 2 | 4,6 | 1 | 3 | 9 | 2 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 2 | 0,1,4,9 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|