|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
721396 |
Giải nhất |
06466 |
Giải nhì |
77832 |
Giải ba |
75927 12400 |
Giải tư |
35187 33883 94888 67390 53805 68876 21336 |
Giải năm |
0403 |
Giải sáu |
5061 7900 6051 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,5 | 5,6 | 1 | | 3,9 | 2 | 7 | 0,8,9 | 3 | 2,6 | | 4 | | 0 | 5 | 1 | 3,6,7,9 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 6 | 8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 0,2,3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
724086 |
Giải nhất |
80861 |
Giải nhì |
89499 |
Giải ba |
30144 78696 |
Giải tư |
85954 37524 96819 13064 53224 24829 87195 |
Giải năm |
0882 |
Giải sáu |
6785 6107 4714 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 42,9 | | 3 | | 1,22,4,5 6 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 4 | 0,8,9 | 6 | 1,4 | 0 | 7 | | | 8 | 2,5,6,9 | 1,2,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
504976 |
Giải nhất |
75090 |
Giải nhì |
70674 |
Giải ba |
42970 67690 |
Giải tư |
02815 00235 98970 43245 23647 33983 13212 |
Giải năm |
8636 |
Giải sáu |
1533 7225 0454 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,92 | 0 | 4 | | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,5,6 | 0,5,7 | 4 | 5,7 | 1,2,3,4 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | | 4 | 7 | 02,4,6 | | 8 | 3 | | 9 | 02,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
773421 |
Giải nhất |
69227 |
Giải nhì |
08383 |
Giải ba |
06037 94183 |
Giải tư |
26248 98789 38084 16036 65898 28826 71449 |
Giải năm |
0264 |
Giải sáu |
5749 3943 6891 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | | | 2 | 1,6,7 | 4,82 | 3 | 5,6,7 | 6,8 | 4 | 3,8,92 | 3 | 5 | | 2,3,6 | 6 | 4,6 | 2,3 | 7 | | 4,9 | 8 | 32,4,9 | 42,8 | 9 | 1,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
150959 |
Giải nhất |
77986 |
Giải nhì |
72933 |
Giải ba |
70904 08186 |
Giải tư |
43161 33079 95842 76461 18318 05789 54424 |
Giải năm |
6065 |
Giải sáu |
1199 2674 4660 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 62 | 1 | 2,8 | 1,4 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 0,2,7 | 4 | 2 | 6 | 5 | 9 | 82 | 6 | 0,12,5 | | 7 | 4,9 | 1 | 8 | 62,92 | 5,7,82,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244558 |
Giải nhất |
70548 |
Giải nhì |
40402 |
Giải ba |
89829 75302 |
Giải tư |
49957 43466 41621 57887 25890 71756 20704 |
Giải năm |
1333 |
Giải sáu |
1500 7558 4248 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,22,4 | 2 | 1 | | 02 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 4 | 82 | | 5 | 6,7,82 | 5,6 | 6 | 6,8 | 5,8 | 7 | | 42,52,6 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998744 |
Giải nhất |
99795 |
Giải nhì |
74436 |
Giải ba |
86957 18426 |
Giải tư |
46987 01218 55845 34830 56553 91951 76064 |
Giải năm |
1008 |
Giải sáu |
4455 6869 5068 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 8 | | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 0,6 | 4,6 | 4 | 4,5 | 4,5,9 | 5 | 1,3,5,7 | 2,3 | 6 | 4,8,9 | 0,5,8 | 7 | 3 | 0,1,6 | 8 | 7 | 6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|