|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
809416 |
Giải nhất |
15028 |
Giải nhì |
74573 |
Giải ba |
08931 08159 |
Giải tư |
59961 42354 81017 62030 78058 16489 83253 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
5914 6864 2997 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 0,1 | 1,2,4,5 6 | 4 | 4 | | 5 | 3,4,8,9 | 1 | 6 | 1,4 | 1,9 | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
607428 |
Giải nhất |
21144 |
Giải nhì |
11969 |
Giải ba |
66390 71385 |
Giải tư |
88445 36391 92198 10553 43789 19782 38543 |
Giải năm |
1513 |
Giải sáu |
0227 2941 0838 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 7,8 | 1,4,5 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,3,4,5 | 4,8 | 5 | 3,8 | | 6 | 2,9 | 2 | 7 | | 2,3,5,9 | 8 | 2,5,9 | 6,8 | 9 | 0,1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
796132 |
Giải nhất |
33898 |
Giải nhì |
08095 |
Giải ba |
00649 60299 |
Giải tư |
22468 55876 68688 77062 81288 77416 41625 |
Giải năm |
9433 |
Giải sáu |
2757 6412 6952 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,6,7 | 1,3,5,6 | 2 | 5 | 32 | 3 | 2,32 | | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 2,7 | 1,7 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 6 | 6,82,9 | 8 | 82 | 4,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
503143 |
Giải nhất |
08974 |
Giải nhì |
68353 |
Giải ba |
72552 00522 |
Giải tư |
03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
8737 2793 8990 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4,6 | 82 | 1 | 8 | 0,2,52 | 2 | 0,2,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,7 | 0,7 | 4 | 3 | | 5 | 22,3 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 4 | 1 | 8 | 12 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
349716 |
Giải nhất |
77650 |
Giải nhì |
63239 |
Giải ba |
90038 85113 |
Giải tư |
90890 00207 56925 17059 15652 90007 45853 |
Giải năm |
5451 |
Giải sáu |
7356 2941 4794 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | 3,6,7 | 5 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | 6,8,9 | 9 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0,1,2,3 6,9 | 1,3,5 | 6 | | 02,1 | 7 | | 3 | 8 | | 3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
316693 |
Giải nhất |
60185 |
Giải nhì |
00126 |
Giải ba |
76393 99728 |
Giải tư |
63177 97356 07529 27871 47955 64937 68999 |
Giải năm |
4796 |
Giải sáu |
3237 2011 3764 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 6,82,9 | 4,92 | 3 | 72 | 6 | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 5,6 | 2,5,9 | 6 | 4 | 32,7 | 7 | 1,7 | 22 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
082789 |
Giải nhất |
05520 |
Giải nhì |
30821 |
Giải ba |
82051 60011 |
Giải tư |
84721 48691 88176 18216 59298 06478 57604 |
Giải năm |
1444 |
Giải sáu |
4612 6411 9102 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 12,22,5,9 | 1 | 12,2,6,8 | 0,1 | 2 | 0,12 | | 3 | | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6,8 | 1,7,9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|