|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
529366 |
Giải nhất |
96603 |
Giải nhì |
32332 |
Giải ba |
06565 96130 |
Giải tư |
10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
Giải năm |
7557 |
Giải sáu |
4087 0057 9947 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4 | 3,4 | 1 | | 3,4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0,1,2 | 0 | 4 | 1,2,7 | 2,6 | 5 | 72 | 6 | 6 | 0,5,6,7 9 | 4,52,6,8 | 7 | | | 8 | 7 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
812955 |
Giải nhất |
81235 |
Giải nhì |
58940 |
Giải ba |
44174 48751 |
Giải tư |
94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
1760 3420 0936 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | | 42,5 | 2 | 0 | | 3 | 5,62 | 7 | 4 | 0,22,9 | 3,5 | 5 | 1,2,5,9 | 32 | 6 | 0 | 9 | 7 | 4 | 8,9 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
429240 |
Giải nhất |
69974 |
Giải nhì |
61652 |
Giải ba |
48995 55033 |
Giải tư |
16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 |
Giải năm |
1467 |
Giải sáu |
1847 7687 3791 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 7,9 | 1 | 2,6 | 1,5 | 2 | | 3,8 | 3 | 0,3,92 | 7,9 | 4 | 0,7 | 9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 7,9 | 4,6,8 | 7 | 1,4 | | 8 | 3,7 | 32,6 | 9 | 1,4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
248277 |
Giải nhất |
81901 |
Giải nhì |
71330 |
Giải ba |
66910 13138 |
Giải tư |
59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 |
Giải năm |
2655 |
Giải sáu |
8901 8895 3952 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,12,5,7 | 02 | 1 | 0,5,7 | 5,6 | 2 | | | 3 | 0,7,8 | | 4 | | 0,1,5,9 | 5 | 2,5 | | 6 | 2,9 | 0,1,3,7 8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
134478 |
Giải nhất |
84937 |
Giải nhì |
66544 |
Giải ba |
47057 94505 |
Giải tư |
12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
Giải năm |
5232 |
Giải sáu |
2978 4750 0298 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | | 3 | 2 | | | 3 | 2,72,9 | 0,4 | 4 | 4,5,7 | 0,4 | 5 | 0,1,7 | 92 | 6 | | 32,4,5 | 7 | 82 | 72,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 62,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
232474 |
Giải nhất |
47055 |
Giải nhì |
51480 |
Giải ba |
32059 75461 |
Giải tư |
69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 |
Giải năm |
2863 |
Giải sáu |
6730 0840 1567 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,1,52 | 1,42,5 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,3,7 | 6 | 7 | 2,3,4 | 0 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454443 |
Giải nhất |
66170 |
Giải nhì |
96660 |
Giải ba |
66522 72318 |
Giải tư |
44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
4451 7743 7619 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6,9 | 4,5 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3,4 | 2,42,6,8 | 3 | | 2 | 4 | 1,32,8 | | 5 | 1,8 | 0,8 | 6 | 0,3 | | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 3,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
374066 |
Giải nhất |
98596 |
Giải nhì |
98213 |
Giải ba |
64023 78776 |
Giải tư |
45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải năm |
8217 |
Giải sáu |
9020 4555 5881 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 7,8,9 | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,3,8 | 1,2 | 3 | | | 4 | | 0,5 | 5 | 5,8 | 6,7,92 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,6,8 | 2,5,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 1,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|