|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
172847 |
Giải nhất |
27600 |
Giải nhì |
27608 |
Giải ba |
81024 89120 |
Giải tư |
08798 67792 67787 15206 71723 28062 17450 |
Giải năm |
3958 |
Giải sáu |
4601 6971 6783 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,1,6,8 | 0,7 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 0,3,4 | 1,2,8 | 3 | | 2 | 4 | 7 | | 5 | 0,8 | 0 | 6 | 2 | 4,8,9 | 7 | 1 | 0,5,9 | 8 | 3,7 | | 9 | 2,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
469103 |
Giải nhất |
20314 |
Giải nhì |
01017 |
Giải ba |
99761 52261 |
Giải tư |
63181 80454 46375 47042 13298 61335 11172 |
Giải năm |
1929 |
Giải sáu |
3655 6420 2278 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 62,8 | 1 | 4,7 | 4,7,8 | 2 | 0,9 | 02 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 12 | 1 | 7 | 2,5,8 | 7,9 | 8 | 1,2 | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
066025 |
Giải nhất |
97107 |
Giải nhì |
96023 |
Giải ba |
45889 17009 |
Giải tư |
97800 73881 39738 44674 72067 54010 17672 |
Giải năm |
8555 |
Giải sáu |
3721 7433 7712 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,9 | 2,8 | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | 1,3,5 | 2,3 | 3 | 3,82 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 2,4 | 32 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
217015 |
Giải nhất |
12227 |
Giải nhì |
07651 |
Giải ba |
36843 36351 |
Giải tư |
05923 87811 51588 36051 63711 90955 44724 |
Giải năm |
1227 |
Giải sáu |
7931 6171 0589 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,3,4,53 7 | 1 | 12,5 | | 2 | 3,4,72 | 2,4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,3 | 1,5 | 5 | 13,5 | | 6 | | 22 | 7 | 1 | 82 | 8 | 82,9 | 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
525774 |
Giải nhất |
84668 |
Giải nhì |
98415 |
Giải ba |
41822 51438 |
Giải tư |
72076 00921 78125 29111 96212 00253 23412 |
Giải năm |
4730 |
Giải sáu |
0754 9304 4747 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,22,5,6 | 12,2 | 2 | 1,2,5 | 5 | 3 | 0,8 | 0,5,7 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 3,4 | 1,6,7 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 4,6 | 3,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
232178 |
Giải nhất |
84459 |
Giải nhì |
49963 |
Giải ba |
33328 00467 |
Giải tư |
55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 |
Giải năm |
9790 |
Giải sáu |
8723 1807 6176 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 3,8 | 2,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 32,7 | 0,6 | 7 | 6,8 | 2,7 | 8 | 0,9 | 3,52,8 | 9 | 02 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289062 |
Giải nhất |
50778 |
Giải nhì |
58352 |
Giải ba |
70759 02782 |
Giải tư |
33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 |
Giải năm |
2243 |
Giải sáu |
1135 2090 6951 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | | 5,6,8 | 1 | 0 | 5,6,8,9 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,2,7,9 | 6 | 6 | 1,2,6 | 5 | 7 | 82 | 72 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
523863 |
Giải nhất |
44798 |
Giải nhì |
98439 |
Giải ba |
07600 09965 |
Giải tư |
20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
Giải năm |
8227 |
Giải sáu |
6822 4960 7957 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,6 | 3,82 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,5,7 | 6 | 3 | 1,4,9 | 3,7 | 4 | | 2,6 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,3,5,7 | 2,5,6 | 7 | 4 | 9 | 8 | 12 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|