|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
160673 |
Giải nhất |
77317 |
Giải nhì |
72941 |
Giải ba |
91667 92133 |
Giải tư |
50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 |
Giải năm |
3784 |
Giải sáu |
5114 1563 8185 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 3,4,7 | | 2 | 4,9 | 1,3,6,7 | 3 | 3 | 1,2,8 | 4 | 1 | 0,8 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 3,72 | 1,62 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | 4,5,6 | 2 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
975879 |
Giải nhất |
92024 |
Giải nhì |
41275 |
Giải ba |
93896 94901 |
Giải tư |
56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
Giải năm |
7826 |
Giải sáu |
0270 0459 8807 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5,6 7 | 0,3 | 1 | 8 | 0 | 2 | 4,6 | | 3 | 1,4 | 2,3 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 5,9 | 0,2,9 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 0,5,9 | 1 | 8 | | 5,6,7 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
891159 |
Giải nhất |
54262 |
Giải nhì |
80869 |
Giải ba |
28006 72502 |
Giải tư |
08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 |
Giải năm |
8408 |
Giải sáu |
4479 4526 4013 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,6,7 8,9 | 0,2 | 1 | 3,7 | 0,6 | 2 | 1,6 | 1,4,7 | 3 | | | 4 | 3 | | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 2,9 | 0,1 | 7 | 3,92 | 0 | 8 | | 0,5,6,72 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
478402 |
Giải nhất |
23984 |
Giải nhì |
31210 |
Giải ba |
87288 33027 |
Giải tư |
28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
Giải năm |
5272 |
Giải sáu |
4015 6537 0866 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0,1,3,5 | 0,4,6,7 | 2 | 5,6,72 | 1 | 3 | 7 | 8 | 4 | 2,6 | 1,2 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 2,6 | 22,3,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 4,7,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
424150 |
Giải nhất |
04868 |
Giải nhì |
31079 |
Giải ba |
47145 68670 |
Giải tư |
53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
Giải năm |
0347 |
Giải sáu |
5872 8693 7725 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | | 42,72 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 1,6 | | 4 | 22,52,7 | 2,42 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 8 | 4 | 7 | 0,22,9 | 6 | 8 | 3,6 | 7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
165674 |
Giải nhất |
75385 |
Giải nhì |
06812 |
Giải ba |
84323 74612 |
Giải tư |
14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 |
Giải năm |
7424 |
Giải sáu |
4936 6993 9094 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,9 | 0 | | 8 | 1 | 22 | 12 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,6 | 2,7,9 | 4 | 0,5,7 | 4,8 | 5 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
871347 |
Giải nhất |
83642 |
Giải nhì |
25713 |
Giải ba |
56368 29283 |
Giải tư |
28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
Giải năm |
3247 |
Giải sáu |
7163 2021 9892 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,6 | 4,9 | 2 | 1,3 | 1,2,6,8 | 3 | | | 4 | 2,72 | 9 | 5 | | 1 | 6 | 3,7,8,9 | 42,6 | 7 | 9 | 6 | 8 | 3 | 6,7,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|