|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
83135 |
Giải nhất |
00386 |
Giải nhì |
85887 |
Giải ba |
55263 08949 |
Giải tư |
67680 88678 30018 82909 20296 43620 93106 |
Giải năm |
3697 |
Giải sáu |
1297 2442 6101 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 0,2 | 6 | 3 | 5 | | 4 | 2,9 | 3 | 5 | 9 | 0,8,9 | 6 | 3 | 8,92 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 0,6,7 | 0,4,5 | 9 | 6,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
12527 |
Giải nhất |
53224 |
Giải nhì |
71851 |
Giải ba |
23987 49990 |
Giải tư |
73398 22736 87767 25453 46451 41157 56919 |
Giải năm |
7709 |
Giải sáu |
0691 2107 0155 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,9 | 52,9 | 1 | 8,9 | | 2 | 4,7 | 5 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | | 5 | 5 | 12,3,5,7 | 3 | 6 | 7 | 0,2,5,6 8 | 7 | | 1,9 | 8 | 4,7 | 0,1 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05605 |
Giải nhất |
16293 |
Giải nhì |
30749 |
Giải ba |
31639 82918 |
Giải tư |
15616 42477 78939 16143 46131 55412 72479 |
Giải năm |
3598 |
Giải sáu |
1065 2309 6294 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 2,6,8,9 | 1,6 | 2 | | 4,9 | 3 | 1,92 | 9 | 4 | 3,9 | 0,6 | 5 | | 1 | 6 | 2,5 | 7 | 7 | 7,9 | 1,9 | 8 | | 0,1,32,4 7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
54021 |
Giải nhất |
76274 |
Giải nhì |
95330 |
Giải ba |
49058 60362 |
Giải tư |
36173 07834 09876 44874 58493 88421 50160 |
Giải năm |
2883 |
Giải sáu |
7353 5357 2117 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 22 | 1 | 7 | 2,6 | 2 | 12,2 | 5,7,8,9 | 3 | 0,4 | 3,6,72 | 4 | | | 5 | 3,7,8 | 7 | 6 | 0,2,4 | 1,5 | 7 | 3,42,6 | 5 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16013 |
Giải nhất |
83429 |
Giải nhì |
20611 |
Giải ba |
74283 27702 |
Giải tư |
12368 86310 98928 67461 41428 27344 64802 |
Giải năm |
9650 |
Giải sáu |
2083 4383 1905 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,22,5 | 1,6 | 1 | 0,1,3 | 02,3 | 2 | 82,9 | 1,83 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 0 | 5 | 0 | | 6 | 1,8 | | 7 | | 22,6 | 8 | 33 | 2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
12417 |
Giải nhất |
65851 |
Giải nhì |
11944 |
Giải ba |
29988 32257 |
Giải tư |
82207 92282 42054 55135 52843 88754 17320 |
Giải năm |
9745 |
Giải sáu |
1256 0651 8618 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 52 | 1 | 7,8 | 7,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 4,52 | 4 | 3,4,5 | 3,4 | 5 | 12,42,6,7 9 | 5 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
53932 |
Giải nhất |
05731 |
Giải nhì |
08715 |
Giải ba |
20789 05636 |
Giải tư |
96716 50414 40958 88620 56176 86370 37537 |
Giải năm |
5901 |
Giải sáu |
6368 4131 7706 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6 | 0,32 | 1 | 4,5,6 | 3,4 | 2 | 0 | | 3 | 12,2,6,7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 82 | 0,1,3,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,6 | 52,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32329 |
Giải nhất |
67517 |
Giải nhì |
13425 |
Giải ba |
43543 16420 |
Giải tư |
07624 56221 89103 79193 92236 44796 71815 |
Giải năm |
5438 |
Giải sáu |
7188 7358 2295 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,1,4,5 9 | 0,4,9 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 3 | 1,2,9 | 5 | 8 | 3,9 | 6 | | 1 | 7 | | 1,3,5,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 0,3,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|