|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
127433 |
Giải nhất |
70472 |
Giải nhì |
76844 |
Giải ba |
81280 54384 |
Giải tư |
38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
Giải năm |
9044 |
Giải sáu |
0649 0486 0521 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1 | 0,7,8 | 2 | 1 | 0,32 | 3 | 32 | 42,8 | 4 | 42,8,9 | 7 | 5 | | 82 | 6 | 9 | | 7 | 2,5 | 4 | 8 | 0,2,4,62 | 4,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
998137 |
Giải nhất |
20113 |
Giải nhì |
24627 |
Giải ba |
25217 52768 |
Giải tư |
11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 |
Giải năm |
4712 |
Giải sáu |
2322 0291 9986 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 9 | 1 | 22,3,7 | 12,2 | 2 | 2,5,7 | 1 | 3 | 0,7 | 4,5 | 4 | 4 | 0,2,5,6 | 5 | 4,5,8 | 8 | 6 | 5,8 | 1,2,3 | 7 | | 5,6 | 8 | 6 | | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
525305 |
Giải nhất |
97579 |
Giải nhì |
79567 |
Giải ba |
69328 36763 |
Giải tư |
93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 |
Giải năm |
7135 |
Giải sáu |
6456 3172 4491 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,5 | 9 | 1 | | 0,5,7 | 2 | 0,5,8 | 3,62 | 3 | 3,5,6 | | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2,6 | 3,5 | 6 | 32,7 | 6 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
330931 |
Giải nhất |
89011 |
Giải nhì |
45877 |
Giải ba |
82843 94067 |
Giải tư |
49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 |
Giải năm |
1327 |
Giải sáu |
1857 8045 2674 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3,6,7 | | 2 | 3,7 | 1,2,4 | 3 | 1,8,9 | 4,7 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 7 | 1 | 6 | 72 | 1,2,5,62 72 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
562273 |
Giải nhất |
52624 |
Giải nhì |
51416 |
Giải ba |
11098 78266 |
Giải tư |
73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
Giải năm |
9040 |
Giải sáu |
7453 4887 6504 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 42,7 | 4 | 1 | 6 | | 2 | 42 | 5,7 | 3 | 5 | 02,22 | 4 | 0,1,6 | 3,6 | 5 | 3 | 1,4,6 | 6 | 5,6 | 0,8 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
869657 |
Giải nhất |
06796 |
Giải nhì |
36815 |
Giải ba |
42227 74943 |
Giải tư |
54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
Giải năm |
8992 |
Giải sáu |
6060 1404 9559 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 5,6 | 3,9 | 2 | 7 | 42 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | 32 | 0,1 | 5 | 7,92 | 1,6,92 | 6 | 0,6 | 2,5 | 7 | | 9 | 8 | | 52 | 9 | 2,62,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
620024 |
Giải nhất |
79951 |
Giải nhì |
80826 |
Giải ba |
23200 48253 |
Giải tư |
52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
Giải năm |
2244 |
Giải sáu |
3320 5492 3376 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | 5,9 | 1 | | 9 | 2 | 0,4,6 | 0,5,8 | 3 | 4 | 2,3,4,8 | 4 | 4 | | 5 | 1,3,7 | 2,6,7 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
128250 |
Giải nhất |
14168 |
Giải nhì |
26006 |
Giải ba |
48113 64025 |
Giải tư |
66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
Giải năm |
0140 |
Giải sáu |
6351 2920 7736 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 0,5 | 1,5,6 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,1,2,3 | 0,3 | 6 | 3,8,9 | 8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|